Bản dịch của từ Increased number trong tiếng Việt
Increased number

Increased number (Noun)
The increased number of volunteers helped the local charity last year.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên đã giúp tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
The increased number of jobs did not solve the unemployment issue.
Số lượng công việc tăng lên không giải quyết được vấn đề thất nghiệp.
Has the increased number of tourists affected local businesses in 2023?
Số lượng du khách tăng lên có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương năm 2023 không?
The increased number of volunteers helped the community during the crisis.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng.
The increased number of homeless people is a serious social issue.
Số lượng người vô gia cư tăng lên là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Has the increased number of students affected the school's resources?
Số lượng học sinh tăng lên có ảnh hưởng đến nguồn lực của trường không?
The increased number of volunteers helped the community during the pandemic.
Số lượng tình nguyện viên tăng lên đã giúp cộng đồng trong đại dịch.
The increased number of homeless people is concerning for city officials.
Số lượng người vô gia cư tăng lên đang gây lo ngại cho các quan chức thành phố.
Has the increased number of social programs improved community engagement?
Số lượng chương trình xã hội tăng lên có cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Cụm từ "increased number" thường được hiểu là sự gia tăng về số lượng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến số liệu thống kê, tài chính hoặc nghiên cứu khoa học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi tùy theo giọng nói vùng miền, mà không làm thay đổi ý nghĩa trong văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



