Bản dịch của từ Increment trong tiếng Việt
Increment

Increment (Noun)
Sự gia tăng hoặc bổ sung, đặc biệt là một trong một chuỗi ở quy mô cố định.
An increase or addition, especially one of a series on a fixed scale.
The annual salary increment was welcomed by all employees.
Sự tăng lương hàng năm đã được mọi nhân viên chào đón.
The population increment in the city is due to migration.
Sự tăng dân số trong thành phố là do di cư.
The increment in social media users is exponential.
Sự tăng người dùng mạng xã hội là mũi tên.
Dạng danh từ của Increment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Increment | Increments |
Increment (Verb)
The number of participants incremented after the event promotion.
Số lượng người tham gia tăng sau khi quảng bá sự kiện.
Her social media followers increment rapidly due to engaging content.
Người theo dõi trên mạng xã hội của cô tăng nhanh do nội dung hấp dẫn.
The charity fundraiser's donations increment steadily each year.
Số tiền quyên góp của người gây quỹ từ thiện tăng ổn định mỗi năm.
Dạng động từ của Increment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incremented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incremented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incrementing |
Họ từ
Từ "increment" có nghĩa là một sự gia tăng hay thêm vào, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, khoa học và kinh doanh để biểu thị sự tăng dần về số lượng hoặc giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "increment" có cách viết giống nhau và được phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ "increase" nhiều hơn. Trong khi đó, "increment" thường được dùng trong các tình huống cụ thể hơn như tính toán hay tăng lương theo từng bước.
Từ "increment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incrementum", có nghĩa là sự gia tăng hoặc phát triển. Từ này được hình thành từ động từ "increscere", nghĩa là "tăng lên" hoặc "phát triển". Lịch sử sử dụng của "increment" từ thế kỷ 15 đến nay chủ yếu tập trung vào việc chỉ sự gia tăng theo khả năng định lượng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "increment" thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc kỹ thuật để chỉ sự tăng thêm không gian hoặc giá trị, phản ánh sự phát triển liên tục.
Từ "increment" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc tiến bộ trong một quy trình hoặc số liệu. Trong phần viết và nói, từ này cũng được sử dụng để mô tả các bước thay đổi nhỏ trong phân tích dữ liệu hoặc trong các dự án phát triển. Ngoài ra, "increment" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và kỹ thuật, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc cải tiến quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp