Bản dịch của từ Independent legal advice trong tiếng Việt

Independent legal advice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Independent legal advice(Noun)

ˌɪndɨpˈɛndənt lˈiɡəl ædvˈaɪs
ˌɪndɨpˈɛndənt lˈiɡəl ædvˈaɪs
01

Hướng dẫn chuyên môn do một luật sư cung cấp, không bị ảnh hưởng bởi người khác.

Professional guidance given by a lawyer who acts without influence from others.

Ví dụ
02

Tư vấn được cung cấp để đảm bảo rằng quyết định của một bên được thực hiện với sự hiểu biết đầy đủ về hậu quả pháp lý.

Counsel provided to ensure a party's decisions are made with a full understanding of the legal consequences.

Ví dụ
03

Lời khuyên giúp một người hiểu quyền lợi pháp lý của họ trong một tình huống cụ thể.

Advice that helps a person understand their legal rights in a particular situation.

Ví dụ