Bản dịch của từ Indian ocean trong tiếng Việt

Indian ocean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indian ocean (Noun)

ˈɪndiən ˈoʊʃən
ˈɪndiən ˈoʊʃən
01

Đại dương lớn thứ ba trên thế giới, giáp châu phi ở phía tây, châu á ở phía bắc, úc ở phía đông và nam đại dương ở phía nam.

The thirdlargest ocean in the world bounded by africa on the west asia on the north australia on the east and the southern ocean on the south.

Ví dụ

The Indian Ocean is vital for trade among many countries.

Ấn Độ Dương rất quan trọng cho thương mại giữa nhiều quốc gia.

The Indian Ocean is not polluted like other oceans.

Ấn Độ Dương không bị ô nhiễm như các đại dương khác.

Is the Indian Ocean the third largest ocean in the world?

Có phải Ấn Độ Dương là đại dương lớn thứ ba trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indian ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indian ocean

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.