Bản dịch của từ Individual component trong tiếng Việt

Individual component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual component(Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kəmpˈoʊnənt
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần riêng lẻ, rõ ràng tạo thành một toàn thể lớn hơn.

A single, distinct part that makes up a larger whole.

Ví dụ
02

Bất cứ điều gì thuộc về một danh mục hoặc hệ thống nhất định, nhưng được coi là độc lập.

Anything that belongs to a certain category or system, but is considered independently.

Ví dụ
03

Một người được coi là một thực thể độc lập, riêng lẻ.

A person regarded as a single, independent entity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh