Bản dịch của từ Individual component trong tiếng Việt

Individual component

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual component (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kəmpˈoʊnənt
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kəmpˈoʊnənt
01

Một phần riêng lẻ, rõ ràng tạo thành một toàn thể lớn hơn.

A single, distinct part that makes up a larger whole.

Ví dụ

Each individual component influences the overall social dynamics in communities.

Mỗi thành phần riêng lẻ ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng.

Not every individual component is necessary for a functioning society.

Không phải thành phần riêng lẻ nào cũng cần thiết cho một xã hội hoạt động.

Is every individual component of society recognized for its unique contribution?

Có phải mỗi thành phần riêng lẻ của xã hội đều được công nhận vì sự đóng góp độc đáo của nó không?

02

Một người được coi là một thực thể độc lập, riêng lẻ.

A person regarded as a single, independent entity.

Ví dụ

Each individual component contributes to the success of the community project.

Mỗi thành phần cá nhân đóng góp vào sự thành công của dự án cộng đồng.

No individual component should feel left out during group discussions.

Không thành phần cá nhân nào nên cảm thấy bị bỏ rơi trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is every individual component included in the final report for the project?

Có phải mọi thành phần cá nhân đều được đưa vào báo cáo cuối cùng cho dự án không?

03

Bất cứ điều gì thuộc về một danh mục hoặc hệ thống nhất định, nhưng được coi là độc lập.

Anything that belongs to a certain category or system, but is considered independently.

Ví dụ

Each individual component of society plays a crucial role in development.

Mỗi thành phần cá nhân trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển.

Not every individual component can function alone in a community.

Không phải thành phần cá nhân nào cũng có thể hoạt động một mình trong cộng đồng.

Is every individual component important for social harmony and progress?

Mỗi thành phần cá nhân có quan trọng cho sự hòa hợp và tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual component/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual component

Không có idiom phù hợp