Bản dịch của từ Inducer trong tiếng Việt
Inducer

Inducer (Noun)
Một người hoặc vật mang lại một kết quả hoặc điều kiện cụ thể.
A person or thing that brings about a particular result or condition.
The community leader is an inducer of positive social change in Chicago.
Lãnh đạo cộng đồng là một người gây ra sự thay đổi xã hội tích cực ở Chicago.
The new policy is not an inducer of social harmony in the city.
Chính sách mới không phải là một yếu tố gây ra sự hòa hợp xã hội ở thành phố.
Is the school program an inducer of better community relations?
Chương trình trường học có phải là một yếu tố gây ra mối quan hệ cộng đồng tốt hơn không?
Inducer (Verb)
Education can be an inducer of social change in communities.
Giáo dục có thể là nguyên nhân gây ra sự thay đổi xã hội trong các cộng đồng.
Social media does not always act as an inducer of positive interactions.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là nguyên nhân gây ra tương tác tích cực.
Can economic policies be an inducer of social stability?
Liệu các chính sách kinh tế có thể là nguyên nhân gây ra sự ổn định xã hội không?
Họ từ
Từ "inducer" trong tiếng Anh được hiểu là một yếu tố hoặc tác nhân kích thích, thúc đẩy quá trình hoặc hành động nào đó. Trong sinh học, "inducer" thường chỉ các phân tử mà làm tăng cường sự biểu hiện gen. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "inducer" có nguồn gốc từ động từ Latin "inducere", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "vào" và "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "inducer" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ một tác nhân thúc đẩy hoặc kích thích một phản ứng sinh hóa hoặc quá trình sinh lý. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc dẫn dắt hoặc khởi xướng một sự kiện, phù hợp với cách mà các tác nhân này tương tác trong các hệ thống sinh học.
Từ "inducer" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi về khoa học tự nhiên và y học, nơi từ này thường liên quan đến quá trình kích thích hoặc tác động đến một phản ứng nhất định. Trong các bối cảnh khác, "inducer" thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học phân tử, dược lý và hóa học để chỉ một tác nhân gây ra sự thay đổi, ví dụ như thuốc hoặc môi trường, dẫn đến sự thay đổi trong hệ thống sinh học hoặc hóa học. Từ này phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



