Bản dịch của từ Industrial country trong tiếng Việt
Industrial country

Industrial country (Noun)
Một quốc gia có khu vực công nghiệp phát triển tốt và cơ sở hạ tầng.
A nation that has a well-developed industrial sector and infrastructure.
Germany is a leading industrial country in Europe with strong infrastructure.
Đức là một quốc gia công nghiệp hàng đầu ở châu Âu với cơ sở hạ tầng mạnh mẽ.
Vietnam is not yet considered an industrial country despite its growth.
Việt Nam chưa được coi là một quốc gia công nghiệp mặc dù đang phát triển.
Is Japan an industrial country with advanced technology and manufacturing?
Nhật Bản có phải là một quốc gia công nghiệp với công nghệ và sản xuất tiên tiến không?
Germany is an industrial country with advanced manufacturing capabilities.
Đức là một quốc gia công nghiệp với khả năng sản xuất tiên tiến.
Vietnam is not yet an industrial country like Japan or Germany.
Việt Nam chưa phải là một quốc gia công nghiệp như Nhật Bản hay Đức.
Một quốc gia có đặc điểm sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáng kể thông qua các quy trình công nghiệp.
A country characterized by a significant output of goods and services through industrial processes.
Germany is an industrial country known for its automotive industry.
Đức là một quốc gia công nghiệp nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô.
Vietnam is not yet an industrial country despite rapid growth.
Việt Nam chưa phải là một quốc gia công nghiệp mặc dù tăng trưởng nhanh.
Is Japan considered an industrial country due to its technology?
Nhật Bản có được coi là một quốc gia công nghiệp nhờ công nghệ không?
Germany is an industrial country known for its automotive industry.
Đức là một quốc gia công nghiệp nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô.
Vietnam is not yet an industrial country like Japan or Germany.
Việt Nam chưa phải là một quốc gia công nghiệp như Nhật Bản hay Đức.
Một quốc gia mà kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất và công nghệ.
A country where the economy is mainly based on manufacturing and technology.
Germany is an industrial country known for its advanced technology.
Đức là một quốc gia công nghiệp nổi tiếng với công nghệ tiên tiến.
Vietnam is not yet an industrial country compared to Japan.
Việt Nam chưa phải là một quốc gia công nghiệp so với Nhật Bản.
Is South Korea considered an industrial country in today's economy?
Hàn Quốc có được coi là một quốc gia công nghiệp trong nền kinh tế hiện nay không?
The United States is an industrial country with a strong manufacturing sector.
Hoa Kỳ là một nước công nghiệp với lĩnh vực sản xuất mạnh mẽ.
Vietnam is not yet an industrial country like Germany or Japan.
Việt Nam chưa phải là một nước công nghiệp như Đức hay Nhật Bản.
Khái niệm "quốc gia công nghiệp" đề cập đến các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất công nghiệp và dịch vụ, thay vì nông nghiệp. Những quốc gia này thường có mức độ phát triển cao, hạ tầng kỹ thuật tốt, và sản xuất hàng hóa quy mô lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

