Bản dịch của từ Industriousness trong tiếng Việt
Industriousness

Industriousness (Noun)
Hành vi hoặc hoạt động siêng năng và chăm chỉ.
Diligent and hardworking behavior or activities.
Her industriousness in volunteering impressed the community.
Sự chăm chỉ của cô trong công việc tình nguyện ấn tượng cộng đồng.
The industriousness of the workers led to a successful charity event.
Sự chăm chỉ của các công nhân dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
The industriousness of the students in the fundraiser was admirable.
Sự chăm chỉ của các học sinh trong việc gây quỹ là đáng ngưỡng mộ.
Phẩm chất chăm chỉ và siêng năng.
The quality of being hardworking and diligent.
Her industriousness led her to excel in community service projects.
Sự chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến việc xuất sắc trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The industriousness of the volunteers made the event a great success.
Sự chăm chỉ của các tình nguyện viên đã khiến sự kiện trở thành một thành công lớn.
His industriousness in organizing charity events inspired others to participate.
Sự chăm chỉ của anh ấy trong tổ chức các sự kiện từ thiện đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia.
Industriousness (Adjective)
Thể hiện sự chăm chỉ và kiên trì.
Showing hard work and perseverance.
She demonstrated industriousness by volunteering at the community center.
Cô ấy đã thể hiện sự chăm chỉ bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
His industriousness in organizing charity events was highly praised.
Sự chăm chỉ của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã được khen ngợi cao.
The industriousness of the local farmers led to a successful harvest season.
Sự chăm chỉ của những người nông dân địa phương đã dẫn đến một mùa màng thành công.
She is known for her industriousness in volunteering for community projects.
Cô ấy nổi tiếng với sự chăm chỉ trong việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
The industriousness of the local farmers contributed to the success of the harvest.
Sự chăm chỉ của những người nông dân địa phương đã góp phần vào sự thành công của vụ mùa.
His industriousness in studying led to excellent academic performance.
Sự chăm chỉ trong việc học của anh ấy đã dẫn đến kết quả học tập xuất sắc.
Họ từ
Từ "industriousness" được định nghĩa là tính siêng năng, chăm chỉ trong công việc hoặc học tập. Nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tinh thần làm việc kiên trì, có trách nhiệm và nỗ lực trong việc hoàn thành nhiệm vụ. Trong tiếng Anh của Mỹ và Anh, từ này sử dụng khá đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "industriousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "industria", có nghĩa là sự chăm chỉ và nỗ lực. Thuật ngữ này phản ánh ý nghĩa của công việc siêng năng và sự cống hiến trong quá trình lao động. Từ thế kỷ 17, "industriousness" đã được sử dụng để miêu tả tính cách và phẩm chất của một người siêng năng, làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự chịu khó và tinh thần lao động.
"Industriousness" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh thi cử này, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả về tính cần cù và sự cống hiến trong học tập, công việc hoặc nghiên cứu, khi thể hiện sự chăm chỉ và quyết tâm đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



