Bản dịch của từ Industry conference trong tiếng Việt

Industry conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industry conference (Noun)

ˈɪndəstɹi kˈɑnfɚəns
ˈɪndəstɹi kˈɑnfɚəns
01

Một cuộc họp chính thức hoặc loạt các cuộc họp được tổ chức bởi một ngành cụ thể để thảo luận về các vấn đề liên quan.

A formal meeting or series of meetings held by a particular industry to discuss relevant issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự kiện nơi các chuyên gia từ một ngành cụ thể tụ họp để tạo mối quan hệ, học hỏi và chia sẻ kiến thức.

An event where professionals from a specific industry gather for networking, learning, and sharing knowledge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc hội tụ của các cá nhân trong cùng một ngành để trình diễn sản phẩm, dịch vụ hoặc đổi mới.

A gathering of individuals from the same industry to showcase products, services, or innovations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industry conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industry conference

Không có idiom phù hợp