Bản dịch của từ Inelegance trong tiếng Việt
Inelegance
Inelegance (Noun)
Thiếu sang trọng hoặc tinh tế về ngoại hình, hành vi hoặc cách cư xử.
Lack of elegance or refinement in appearance behavior or manners.
Her inelegance in social settings made her feel out of place.
Sự thiếu tinh tế của cô ấy trong các bữa tiệc xã hội khiến cô ấy cảm thấy lạc lõng.
The inelegance of his speech caused awkward moments at the party.
Sự thiếu tinh tế trong lời nói của anh ấy gây ra những khoảnh khắc ngượng ngùng tại bữa tiệc.
The guest's inelegance in etiquette was evident during the fancy dinner.
Sự thiếu tinh tế trong phép tắc của khách mời đã rõ ràng trong bữa tối sang trọng.
Inelegance (Noun Countable)
Her dress showed a hint of inelegance at the formal event.
Chiếc váy của cô ấy đã cho thấy một chút vẻ không tinh tế tại sự kiện trang trọng.
The restaurant's decor lacked elegance, displaying an air of inelegance.
Trang trí của nhà hàng thiếu sự tinh tế, phát ra một cảm giác không tinh tế.
His speech was marred by moments of inelegance and awkwardness.
Bài phát biểu của anh ấy bị hỏng bởi những khoảnh khắc không tinh tế và lúng túng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inelegance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Inelegance là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "inelegantia", mang nghĩa chỉ trạng thái hoặc phẩm chất thiếu sự tinh tế, lãng mạn hoặc hào nhoáng. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động, hình thức hoặc phong cách không thanh lịch hoặc bình thường. Trong tiếng Anh, từ "inelegance" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inelegance" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inelegance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elegantia", có nghĩa là sự tinh tế, trang nhã. Tiền tố "in-" biểu thị nghĩa phủ định, tạo thành từ trái ngược với sự tinh tế. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ, khi "inelegance" được sử dụng để miêu tả tính không tinh tế, thiếu sự thanh thoát trong cách thể hiện hoặc hành động. Hiện nay, từ này thường chỉ sự thiếu trang nhã hoặc sự vụng về trong văn hóa và giao tiếp xã hội.
Từ "inelegance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên biệt và trừu tượng của nó. Trong phần Nói và Viết, "inelegance" có thể được sử dụng để mô tả sự thiếu tinh tế trong cách diễn đạt hoặc trang phục, nhưng cũng ít phổ biến. Trong các tình huống khác, từ này thường được gặp trong bình luận về nghệ thuật, văn học và phong cách sống khi bàn luận về những thiếu sót trong sự tao nhã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp