Bản dịch của từ Infanticide trong tiếng Việt

Infanticide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infanticide (Noun)

ɪnfˈæntəsaɪd
ɪnfˈæntɪsaɪd
01

Tội ác người mẹ giết con khi chưa đầy một tuổi.

The crime of a mother killing her child within a year of birth.

Ví dụ

Infanticide is a serious issue in many countries, including India.

Tội ác giết trẻ sơ sinh là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm Ấn Độ.

Many people do not understand the causes of infanticide in society.

Nhiều người không hiểu nguyên nhân của tội ác giết trẻ sơ sinh trong xã hội.

Is infanticide increasing in urban areas compared to rural regions?

Tội ác giết trẻ sơ sinh có đang gia tăng ở thành phố so với nông thôn không?

02

Người giết trẻ sơ sinh, đặc biệt là con của mình.

A person who kills an infant especially their own child.

Ví dụ

Infanticide rates have increased in many countries due to poverty.

Tỷ lệ giết trẻ sơ sinh đã tăng ở nhiều quốc gia do nghèo đói.

Infanticide is not a solution to social problems in society.

Giết trẻ sơ sinh không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Is infanticide becoming more common in urban areas like New York?

Liệu giết trẻ sơ sinh có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Dạng danh từ của Infanticide (Noun)

SingularPlural

Infanticide

Infanticides

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infanticide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infanticide

Không có idiom phù hợp