Bản dịch của từ Infanticide trong tiếng Việt
Infanticide

Infanticide (Noun)
Infanticide is a serious issue in many countries, including India.
Tội ác giết trẻ sơ sinh là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm Ấn Độ.
Many people do not understand the causes of infanticide in society.
Nhiều người không hiểu nguyên nhân của tội ác giết trẻ sơ sinh trong xã hội.
Is infanticide increasing in urban areas compared to rural regions?
Tội ác giết trẻ sơ sinh có đang gia tăng ở thành phố so với nông thôn không?
Người giết trẻ sơ sinh, đặc biệt là con của mình.
A person who kills an infant especially their own child.
Infanticide rates have increased in many countries due to poverty.
Tỷ lệ giết trẻ sơ sinh đã tăng ở nhiều quốc gia do nghèo đói.
Infanticide is not a solution to social problems in society.
Giết trẻ sơ sinh không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Is infanticide becoming more common in urban areas like New York?
Liệu giết trẻ sơ sinh có trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng danh từ của Infanticide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infanticide | Infanticides |
Infanticide (giết trẻ sơ sinh) là hành động giết chết trẻ em dưới một tuổi. Từ này có nguồn gốc từ hai từ Latinh "infans" (trẻ sơ sinh) và "cida" (kẻ giết). Trong nghiên cứu xã hội, infanticide thường được liên kết với các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế. Tại Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng từ "infanticide" giống nhau, tuy nhiên, một số khía cạnh luật pháp và định nghĩa văn hóa xung quanh nó có thể khác nhau.
Từ "infanticide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "infans" có nghĩa là "trẻ sơ sinh" và "cide" có nghĩa là "giết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành vi giết chết trẻ em, đặc biệt là những trẻ sơ sinh hoặc chưa đầy một tuổi. Trong lịch sử, nhiều nền văn hóa đã có quy định về việc loại bỏ trẻ em vì lý do kinh tế hoặc xã hội. Ngày nay, "infanticide" vẫn được dùng trong luật pháp và tâm lý học để mô tả hành động này, đồng thời phản ánh các khía cạnh đạo đức và xã hội liên quan.
Từ "infanticide" (giết trẻ sơ sinh) xuất hiện với tần suất thấp trong cấu trúc đề thi IELTS, thường trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tội phạm, pháp luật và tâm lý học. Nó gợi lên những chủ đề nhạy cảm, như quyền lợi trẻ em và các biện pháp bảo vệ xã hội, vì vậy thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc bài viết về nhân quyền và bảo vệ trẻ em.