Bản dịch của từ Infiltrating trong tiếng Việt
Infiltrating
Infiltrating (Verb)
They are infiltrating social groups to gather information for the study.
Họ đang thâm nhập các nhóm xã hội để thu thập thông tin cho nghiên cứu.
She is not infiltrating any social circles for personal gain.
Cô ấy không thâm nhập vào bất kỳ vòng tròn xã hội nào vì lợi ích cá nhân.
Are they infiltrating the community to understand its needs better?
Họ có đang thâm nhập vào cộng đồng để hiểu rõ hơn về nhu cầu không?
Dạng động từ của Infiltrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infiltrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infiltrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infiltrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infiltrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infiltrating |
Họ từ
Từ "infiltrating" (động từ) có nghĩa là thâm nhập hoặc xâm nhập vào một nhóm, tổ chức hoặc môi trường nào đó với mục đích thu thập thông tin hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng giống nhau; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tình báo, quân sự và an ninh mạng, nhấn mạnh việc xâm nhập một cách bí mật và có chủ đích.
Từ "infiltrating" xuất phát từ gốc Latinh "infiltrare", kết hợp giữa "in-" nghĩa là "vào trong" và "filtrare" nghĩa là "lọc". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình lọc nước hoặc chất lỏng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thẩm thấu hoặc xâm nhập, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và tình báo, phản ánh quá trình chèn ép hoặc tích tụ thông tin mà không bị phát hiện.
Từ "infiltrating" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết, liên quan đến những chủ đề như an ninh và chiến lược. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực an ninh, quân sự, và nghiên cứu xã hội, mô tả hành động thâm nhập một cách lén lút vào những khu vực, hệ thống hoặc tổ chức nhằm thu thập thông tin hoặc ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp