Bản dịch của từ Infiltrating trong tiếng Việt

Infiltrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infiltrating (Verb)

ɪnfˈɪltɹeɪtɪŋ
ɪnfˈɪltɹeɪtɪŋ
01

Bí mật trở thành một phần của một nhóm để lấy thông tin hoặc gây ảnh hưởng đến cách nhóm hành động.

To secretly become part of a group in order to get information or to influence the way that it acts.

Ví dụ

They are infiltrating social groups to gather information for the study.

Họ đang thâm nhập các nhóm xã hội để thu thập thông tin cho nghiên cứu.

She is not infiltrating any social circles for personal gain.

Cô ấy không thâm nhập vào bất kỳ vòng tròn xã hội nào vì lợi ích cá nhân.

Are they infiltrating the community to understand its needs better?

Họ có đang thâm nhập vào cộng đồng để hiểu rõ hơn về nhu cầu không?

Dạng động từ của Infiltrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infiltrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infiltrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infiltrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infiltrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infiltrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infiltrating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, our daily lives through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Infiltrating

Không có idiom phù hợp