Bản dịch của từ Inflected trong tiếng Việt
Inflected
Inflected (Verb)
She inflected her speech to emphasize important social issues in 2023.
Cô ấy đã biến đổi bài phát biểu để nhấn mạnh các vấn đề xã hội quan trọng năm 2023.
He did not inflect his words during the social debate last week.
Anh ấy đã không thay đổi từ ngữ trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did they inflect their arguments to address social justice effectively?
Họ có thay đổi lập luận để giải quyết công bằng xã hội hiệu quả không?
Dạng động từ của Inflected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflecting |
Inflected (Adjective)
The inflected verbs in English show different tenses clearly.
Các động từ được biến đổi trong tiếng Anh cho thấy các thì rõ ràng.
Inflected forms of nouns help clarify the subject in sentences.
Các dạng biến đổi của danh từ giúp làm rõ chủ ngữ trong câu.
Are all languages inflected for tense and number in social contexts?
Tất cả các ngôn ngữ có được biến đổi cho thì và số trong bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "inflected" là một tính từ trong ngữ pháp, chỉ trạng thái của một từ có sự biến đổi hình thức để thể hiện ý nghĩa ngữ pháp như thì, số, hoặc giới tính. Trong tiếng Anh, "inflected" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy nhiều hình thức biến đổi phức tạp hơn trong các từ (ví dụ như các đuôi của danh từ số nhiều hoặc phân từ), trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cách biểu đạt đơn giản hơn.
Từ "inflected" có nguồn gốc từ động từ Latin "inflectere", nghĩa là "uốn cong" hoặc "làm thay đổi hình dạng". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "flectere" có nghĩa là "uốn". Trong ngữ pháp, "inflected" chỉ việc thay đổi hình thức của từ để biểu thị các thông tin ngữ pháp như thì, số, hoặc giới tính. Vậy nên, ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự biến đổi và biến cách trong ngôn ngữ.
Từ "inflected" thường xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học và tài liệu liên quan đến ngữ pháp, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi hình thức của từ để thể hiện ngữ pháp, chẳng hạn như sự biến đổi của động từ hay danh từ. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc phân tích cấu trúc ngôn ngữ và trong nghiên cứu ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp