Bản dịch của từ Inflexion trong tiếng Việt
Inflexion

Inflexion(Noun)
Sự điều chế cao độ hoặc âm sắc trong giọng nói.
The modulation of pitch or tone in the voice.
Inflexion(Noun Countable)
Sự thay đổi về hình thức của một từ phản ánh chức năng ngữ pháp.
A change in form of a word that reflects a grammatical function.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Inflexion" là thuật ngữ chỉ sự thay đổi hình thức của từ nhằm phản ánh ngữ pháp, chẳng hạn như thì, số, và giới tính. Trong tiếng Anh, "inflexion" (Anh-Mỹ: "inflection") mang ý nghĩa tương tự nhưng được viết với chữ 'c' trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, vì cả hai đều phát âm là /ɪnˈflɛkʃən/. Tuy nhiên, "inflection" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "inflexion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflectere", nghĩa là "bẻ cong" hay "thay đổi hướng". Trong ngữ pháp, "inflexion" đề cập đến sự thay đổi hình thức của từ để biểu thị các đặc điểm ngữ pháp như số, giới tính, hoặc thì. Khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức từ và chức năng của nó trong câu, qua đó cho thấy sự linh hoạt và sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "inflexion" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, khi thảo luận về ngữ pháp hoặc các khía cạnh ngôn ngữ học. Trong các bối cảnh khác, "inflexion" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ sự thay đổi (chẳng hạn như đuôi từ) ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và toán học, nơi biểu thị sự chuyển biến hoặc thay đổi.
Họ từ
"Inflexion" là thuật ngữ chỉ sự thay đổi hình thức của từ nhằm phản ánh ngữ pháp, chẳng hạn như thì, số, và giới tính. Trong tiếng Anh, "inflexion" (Anh-Mỹ: "inflection") mang ý nghĩa tương tự nhưng được viết với chữ 'c' trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, vì cả hai đều phát âm là /ɪnˈflɛkʃən/. Tuy nhiên, "inflection" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "inflexion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflectere", nghĩa là "bẻ cong" hay "thay đổi hướng". Trong ngữ pháp, "inflexion" đề cập đến sự thay đổi hình thức của từ để biểu thị các đặc điểm ngữ pháp như số, giới tính, hoặc thì. Khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức từ và chức năng của nó trong câu, qua đó cho thấy sự linh hoạt và sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "inflexion" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, khi thảo luận về ngữ pháp hoặc các khía cạnh ngôn ngữ học. Trong các bối cảnh khác, "inflexion" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ sự thay đổi (chẳng hạn như đuôi từ) ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và toán học, nơi biểu thị sự chuyển biến hoặc thay đổi.
