Bản dịch của từ Inflexion trong tiếng Việt
Inflexion
Inflexion (Noun)
Sự điều chế cao độ hoặc âm sắc trong giọng nói.
The modulation of pitch or tone in the voice.
Maria's inflexion showed her excitement during the community meeting yesterday.
Giọng điệu của Maria thể hiện sự phấn khích trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The speaker's inflexion did not convey the seriousness of the issue.
Giọng điệu của diễn giả không truyền tải được sự nghiêm trọng của vấn đề.
Did you notice the inflexion in John's voice during the discussion?
Bạn có nhận thấy giọng điệu của John trong cuộc thảo luận không?
Inflexion (Noun Countable)
Sự thay đổi về hình thức của một từ phản ánh chức năng ngữ pháp.
A change in form of a word that reflects a grammatical function.
In English, inflexion shows possession with the word's ending.
Trong tiếng Anh, inflexion thể hiện quyền sở hữu qua phần kết thúc của từ.
The teacher did not explain the inflexion of the word 'children'.
Giáo viên đã không giải thích inflexion của từ 'children'.
What is the inflexion for the verb 'to be' in past tense?
Inflexion của động từ 'to be' ở thì quá khứ là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inflexion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Inflexion" là thuật ngữ chỉ sự thay đổi hình thức của từ nhằm phản ánh ngữ pháp, chẳng hạn như thì, số, và giới tính. Trong tiếng Anh, "inflexion" (Anh-Mỹ: "inflection") mang ý nghĩa tương tự nhưng được viết với chữ 'c' trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách phát âm, vì cả hai đều phát âm là /ɪnˈflɛkʃən/. Tuy nhiên, "inflection" thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học hiện đại.
Từ "inflexion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflectere," nghĩa là "bẻ cong" hay "thay đổi hướng." Trong ngữ pháp, "inflexion" đề cập đến sự thay đổi hình thức của từ để biểu thị các đặc điểm ngữ pháp như số, giới tính, hoặc thì. Khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức từ và chức năng của nó trong câu, qua đó cho thấy sự linh hoạt và sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "inflexion" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, khi thảo luận về ngữ pháp hoặc các khía cạnh ngôn ngữ học. Trong các bối cảnh khác, "inflexion" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ sự thay đổi (chẳng hạn như đuôi từ) ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc và toán học, nơi biểu thị sự chuyển biến hoặc thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp