Bản dịch của từ Influx trong tiếng Việt
Influx
Influx (Noun)
The influx of tourists boosted the local economy.
Sự đổ xô của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
The sudden influx of refugees overwhelmed the social services.
Sự đổ xô bất ngờ của người tị nạn làm cho dịch vụ xã hội quá tải.
The influx of tourists during the festival overwhelmed the city.
Số lượng khách du lịch đổ về trong lễ hội làm quá tải thành phố.
The sudden influx of donations helped the charity organization immensely.
Sự đổ dồn đột ngột của các đóng góp giúp đỡ tổ chức từ thiện rất nhiều.
Kết hợp từ của Influx (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden influx Sự tràn đến đột ngột | The sudden influx of new members boosted the social club's activities. Sự tăng đột ngột của các thành viên mới đã thúc đẩy các hoạt động của câu lạc bộ xã hội. |
Large influx Sự đổ dồn lớn | The city experienced a large influx of migrants last year. Thành phố đã trải qua một lượng dân nhập cư lớn vào năm ngoái. |
Steady influx Luồng dòng ổn định | The city experienced a steady influx of new residents. Thành phố đã trải qua một lưu lượng dân số ổn định. |
Daily influx Sự truy cập hàng ngày | The social media platform experiences a daily influx of new users. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự gia tăng hàng ngày của người dùng mới. |
Rapid influx Sự tràn đến nhanh chóng | The rapid influx of tourists boosted the local economy. Sự gia tăng nhanh chóng của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp