Bản dịch của từ Influx trong tiếng Việt

Influx

Noun [U/C]

Influx (Noun)

ˈɪnflˌʌks
ˈɪnflˌʌks
01

Sự đến hoặc đi của một số lượng lớn người hoặc đồ vật.

An arrival or entry of large numbers of people or things.

Ví dụ

The influx of tourists boosted the local economy.

Sự đổ xô của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

The sudden influx of refugees overwhelmed the social services.

Sự đổ xô bất ngờ của người tị nạn làm cho dịch vụ xã hội quá tải.

02

Dòng nước chảy vào sông, hồ hoặc biển.

An inflow of water into a river, lake, or the sea.

Ví dụ

The influx of tourists during the festival overwhelmed the city.

Số lượng khách du lịch đổ về trong lễ hội làm quá tải thành phố.

The sudden influx of donations helped the charity organization immensely.

Sự đổ dồn đột ngột của các đóng góp giúp đỡ tổ chức từ thiện rất nhiều.

Kết hợp từ của Influx (Noun)

CollocationVí dụ

Sudden influx

Sự tràn đến đột ngột

The sudden influx of new members boosted the social club's activities.

Sự tăng đột ngột của các thành viên mới đã thúc đẩy các hoạt động của câu lạc bộ xã hội.

Large influx

Sự đổ dồn lớn

The city experienced a large influx of migrants last year.

Thành phố đã trải qua một lượng dân nhập cư lớn vào năm ngoái.

Steady influx

Luồng dòng ổn định

The city experienced a steady influx of new residents.

Thành phố đã trải qua một lưu lượng dân số ổn định.

Daily influx

Sự truy cập hàng ngày

The social media platform experiences a daily influx of new users.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự gia tăng hàng ngày của người dùng mới.

Rapid influx

Sự tràn đến nhanh chóng

The rapid influx of tourists boosted the local economy.

Sự gia tăng nhanh chóng của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Influx

Không có idiom phù hợp