Bản dịch của từ Influx trong tiếng Việt
Influx

Influx (Noun)
The influx of tourists boosted the local economy.
Sự đổ xô của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
The sudden influx of refugees overwhelmed the social services.
Sự đổ xô bất ngờ của người tị nạn làm cho dịch vụ xã hội quá tải.
The city experienced an influx of young professionals seeking job opportunities.
Thành phố đã trải qua sự đổ xô của các chuyên gia trẻ tìm kiếm cơ hội việc làm.
The influx of tourists during the festival overwhelmed the city.
Số lượng khách du lịch đổ về trong lễ hội làm quá tải thành phố.
The sudden influx of donations helped the charity organization immensely.
Sự đổ dồn đột ngột của các đóng góp giúp đỡ tổ chức từ thiện rất nhiều.
The influx of new members boosted the social club's activities.
Số lượng thành viên mới đổ vào đã tăng cường hoạt động của câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Influx (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Influx | Influxes |
Kết hợp từ của Influx (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden influx Sự tràn đến đột ngột | The sudden influx of new members boosted the social club's activities. Sự tăng đột ngột của các thành viên mới đã thúc đẩy các hoạt động của câu lạc bộ xã hội. |
Large influx Sự đổ dồn lớn | The city experienced a large influx of migrants last year. Thành phố đã trải qua một lượng dân nhập cư lớn vào năm ngoái. |
Steady influx Luồng dòng ổn định | The city experienced a steady influx of new residents. Thành phố đã trải qua một lưu lượng dân số ổn định. |
Daily influx Sự truy cập hàng ngày | The social media platform experiences a daily influx of new users. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua sự gia tăng hàng ngày của người dùng mới. |
Rapid influx Sự tràn đến nhanh chóng | The rapid influx of tourists boosted the local economy. Sự gia tăng nhanh chóng của du khách đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
Họ từ
Từ "influx" được sử dụng để chỉ sự gia tăng đột ngột của một lượng người, tiền bạc hoặc chất lỏng vào một khu vực hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "influx" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, như trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến các vấn đề kinh tế hoặc xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào sự di chuyển dân cư hoặc các yếu tố tự nhiên.
Từ "influx" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "influere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "fluere" có nghĩa là "chảy". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự chảy vào của một chất lỏng hoặc dòng người. Theo thời gian, ý nghĩa của "influx" đã mở rộng để chỉ sự gia tăng đột ngột hoặc liên tục của người, tài nguyên hoặc thông tin vào một khu vực hoặc hệ thống, phản ánh tính chất chảy và dồn nén của từ nguyên.
Từ "influx" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề kinh tế và xã hội thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả dòng người hoặc tài nguyên tăng cao trong các bối cảnh như di cư, đô thị hóa hoặc đầu tư. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự gia tăng đột ngột của một nhóm người vào một khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


