Bản dịch của từ Infoline trong tiếng Việt
Infoline

Infoline (Noun)
Dịch vụ điện thoại cung cấp thông tin, đặc biệt là dịch vụ do một công ty cung cấp để cung cấp thông tin về sản phẩm.
A telephone service providing information especially one provided by a company to offer product information.
The infoline helped me find local support services last week.
Dịch vụ điện thoại cung cấp thông tin đã giúp tôi tìm dịch vụ hỗ trợ địa phương tuần trước.
Many people do not use the infoline for social service inquiries.
Nhiều người không sử dụng dịch vụ điện thoại cung cấp thông tin cho các câu hỏi về dịch vụ xã hội.
Is the infoline available 24 hours for community assistance?
Dịch vụ điện thoại cung cấp thông tin có sẵn 24 giờ cho hỗ trợ cộng đồng không?
"Infoline" là một thuật ngữ chỉ đường dây thông tin hoặc dịch vụ cung cấp thông tin qua điện thoại hoặc trực tuyến. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "infoline" với nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh sử dụng, "infoline" chủ yếu được áp dụng trong các dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật hoặc các tổ chức cung cấp thông tin. Đây là một công cụ hữu ích nhằm nâng cao khả năng tiếp cận thông tin cho người dùng.
Từ "infoline" được hình thành từ tiền tố "info-" xuất phát từ từ latinh "informare", nghĩa là "đưa thông tin", và hậu tố "-line", có nguồn gốc từ từ "linea", nghĩa là "đường dây" trong tiếng Latinh. Sự kết hợp này phản ánh mục đích của từ, liên quan đến việc cung cấp thông tin qua các kênh truyền thông liên lạc. "Infoline" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ hỗ trợ thông tin, thể hiện khái niệm kết nối nhanh chóng và hiệu quả thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "infoline" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS và thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các lĩnh vực truyền thông và công nghệ thông tin, sử dụng để chỉ các đường dây thông tin hoặc dịch vụ hỗ trợ thông tin. Trường hợp sử dụng điển hình bao gồm các cuộc gọi hỗ trợ khách hàng và các nền tảng cung cấp thông tin dịch vụ công cộng.