Bản dịch của từ Information management trong tiếng Việt

Information management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information management (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
01

Quá trình thu thập, lưu trữ, tổ chức và phân phối thông tin một cách hiệu quả.

The process of collecting, storing, organizing, and distributing information in an effective and efficient manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngành học tập trung vào phân tích và sử dụng thông tin một cách chiến lược trong một tổ chức.

The discipline that focuses on the analysis and strategic use of information within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các hệ thống và quy trình được sử dụng để quản lý thông tin và tài nguyên tri thức.

The systems and processes used to manage information and knowledge resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information management

Không có idiom phù hợp