Bản dịch của từ Informational value trong tiếng Việt

Informational value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informational value (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃənəl vˈælju
ˌɪnfɚmˈeɪʃənəl vˈælju
01

Giá trị của thông tin trong việc đạt được mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

The usefulness of information in achieving a specific objective or goal.

Ví dụ

The informational value of social media is crucial for community engagement.

Giá trị thông tin của mạng xã hội rất quan trọng cho sự tham gia cộng đồng.

The informational value of gossip is often underestimated in social circles.

Giá trị thông tin của tin đồn thường bị đánh giá thấp trong các mối quan hệ xã hội.

What is the informational value of local news in social discussions?

Giá trị thông tin của tin tức địa phương trong các cuộc thảo luận xã hội là gì?

02

Một thước đo mức độ thông tin góp phần vào việc ra quyết định hoặc hiểu biết.

A measure of how much information contributes to decision-making or understanding.

Ví dụ

Social media has high informational value for understanding public opinions.

Mạng xã hội có giá trị thông tin cao để hiểu ý kiến công chúng.

Many people do not recognize the informational value of community surveys.

Nhiều người không nhận ra giá trị thông tin của khảo sát cộng đồng.

What is the informational value of local news for social awareness?

Giá trị thông tin của tin tức địa phương đối với nhận thức xã hội là gì?

03

Tính quan trọng của dữ liệu trong việc truyền tải cái nhìn về một chủ đề hoặc tình huống.

The significance of data in conveying insights about a subject or situation.

Ví dụ

Social media has high informational value for understanding public opinions.

Mạng xã hội có giá trị thông tin cao để hiểu ý kiến công chúng.

Social gatherings do not always provide significant informational value to researchers.

Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp giá trị thông tin đáng kể cho các nhà nghiên cứu.

Does the survey have enough informational value for our social study?

Khảo sát có đủ giá trị thông tin cho nghiên cứu xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informational value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informational value

Không có idiom phù hợp