Bản dịch của từ Informational value trong tiếng Việt
Informational value

Informational value (Noun)
The informational value of social media is crucial for community engagement.
Giá trị thông tin của mạng xã hội rất quan trọng cho sự tham gia cộng đồng.
The informational value of gossip is often underestimated in social circles.
Giá trị thông tin của tin đồn thường bị đánh giá thấp trong các mối quan hệ xã hội.
What is the informational value of local news in social discussions?
Giá trị thông tin của tin tức địa phương trong các cuộc thảo luận xã hội là gì?
Một thước đo mức độ thông tin góp phần vào việc ra quyết định hoặc hiểu biết.
A measure of how much information contributes to decision-making or understanding.
Social media has high informational value for understanding public opinions.
Mạng xã hội có giá trị thông tin cao để hiểu ý kiến công chúng.
Many people do not recognize the informational value of community surveys.
Nhiều người không nhận ra giá trị thông tin của khảo sát cộng đồng.
What is the informational value of local news for social awareness?
Giá trị thông tin của tin tức địa phương đối với nhận thức xã hội là gì?
Tính quan trọng của dữ liệu trong việc truyền tải cái nhìn về một chủ đề hoặc tình huống.
The significance of data in conveying insights about a subject or situation.
Social media has high informational value for understanding public opinions.
Mạng xã hội có giá trị thông tin cao để hiểu ý kiến công chúng.
Social gatherings do not always provide significant informational value to researchers.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp giá trị thông tin đáng kể cho các nhà nghiên cứu.
Does the survey have enough informational value for our social study?
Khảo sát có đủ giá trị thông tin cho nghiên cứu xã hội của chúng ta không?