Bản dịch của từ Informed consent trong tiếng Việt
Informed consent

Informed consent (Noun)
Một thuật ngữ pháp lý mô tả sự đồng ý của một người tham gia vào một thủ tục y tế sau khi được thông báo về những rủi ro và lợi ích.
A legal term describing a persons agreement to participate in a medical procedure after being informed of the risks and benefits.
Informed consent is crucial for ethical medical practices in society today.
Sự đồng ý có thông tin rất quan trọng trong thực hành y tế hiện nay.
Many patients do not understand informed consent before surgery.
Nhiều bệnh nhân không hiểu sự đồng ý có thông tin trước phẫu thuật.
Is informed consent always obtained in clinical trials for new drugs?
Liệu sự đồng ý có thông tin có luôn được lấy trong các thử nghiệm lâm sàng không?
Quá trình người tham gia đưa ra sự đồng ý dựa trên sự hiểu biết về thông tin liên quan.
The process by which a participant gives their consent based on an understanding of the relevant information.
Informed consent is crucial for ethical research in social studies.
Sự đồng ý có hiểu biết là rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.
Many participants did not understand informed consent during the survey.
Nhiều người tham gia không hiểu sự đồng ý có hiểu biết trong khảo sát.
Is informed consent necessary for all social research projects?
Liệu sự đồng ý có hiểu biết có cần thiết cho tất cả các dự án nghiên cứu xã hội không?
Hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện trước khi tiến hành bất kỳ điều trị hoặc thủ tục nào.
Understanding and agreeing to the terms and conditions before proceeding with any treatment or procedure.
Patients must provide informed consent before any medical procedure occurs.
Bệnh nhân phải cung cấp sự đồng ý thông tin trước khi thực hiện thủ thuật.
Many patients do not understand informed consent fully before signing.
Nhiều bệnh nhân không hiểu đầy đủ về sự đồng ý thông tin trước khi ký.
Do all patients receive informed consent before their treatments begin?
Tất cả bệnh nhân có nhận được sự đồng ý thông tin trước khi điều trị không?
Từ "informed consent" (chấp thuận có thông tin) chỉ quá trình mà trong đó một cá nhân được cung cấp đầy đủ thông tin về một liệu pháp, nghiên cứu hoặc quy trình điều trị và đồng ý tham gia một cách tự nguyện. Khái niệm này chủ yếu được áp dụng trong y tế và nghiên cứu xã hội. Mệnh đề "informed consent" có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách viết và cách phát âm trong một số trường hợp cụ thể.
Thuật ngữ "informed consent" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "consensus informatus", trong đó "consensus" nghĩa là đồng thuận và "informatus" có nghĩa là đã được thông tin. Khái niệm này phát triển từ những nguyên tắc đạo đức trong y học và nghiên cứu khoa học vào thế kỷ 20, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin đầy đủ cho cá nhân trước khi họ đồng ý tham gia vào bất kỳ can thiệp nào. Ngày nay, nó thể hiện quyền tự chủ và sự tôn trọng đối với quyết định của người tham gia.
Thuật ngữ "informed consent" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các vấn đề y tế và đạo đức nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "informed consent" liên quan đến sự đồng ý của cá nhân dựa trên thông tin đầy đủ về nghiên cứu hoặc điều trị. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và y học, thể hiện quyền quyết định của bệnh nhân và tính minh bạch trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp