Bản dịch của từ Initiatory trong tiếng Việt
Initiatory
Initiatory (Adjective)
Liên quan đến sự bắt đầu hoặc bắt đầu của một cái gì đó.
Relating to the beginning or initiation of something.
The initiatory meeting was held on January 10, 2023, in New York.
Cuộc họp khởi đầu được tổ chức vào ngày 10 tháng 1 năm 2023, ở New York.
The initiatory phase of the project did not include community feedback.
Giai đoạn khởi đầu của dự án không bao gồm phản hồi từ cộng đồng.
Was the initiatory event successful in gathering community support for the project?
Sự kiện khởi đầu có thành công trong việc thu hút sự ủng hộ của cộng đồng không?
Initiatory (Noun)
Một nghi thức hoặc buổi lễ đánh dấu sự khởi đầu của một cơ quan, tổ chức.
A rite or ceremony marking the beginning of an institution or organization.
The initiatory ceremony for new members was held last Saturday.
Lễ nghi thức cho các thành viên mới được tổ chức vào thứ Bảy vừa qua.
The initiatory event did not attract many participants this year.
Sự kiện nghi thức không thu hút nhiều người tham gia năm nay.
Was the initiatory ceremony well attended by the community leaders?
Lễ nghi thức có được các nhà lãnh đạo cộng đồng tham dự không?
Họ từ
Từ "initiatory" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "initiate", nghĩa là liên quan đến việc khởi đầu hoặc mở đầu một quá trình, sự kiện, hoặc nghi lễ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động, nghi lễ hoặc trải nghiệm có tính chất khai phái, ví dụ như "initiatory rites" (nghi lễ khai phái). Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa và cách viết, nhưng việc phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "initiatory" xuất phát từ gốc Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Gốc từ này gắn liền với khái niệm "initium", nghĩa là "khởi đầu". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các nghi thức khởi đầu hay lễ nhậm chức, thể hiện quá trình chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác. Ngày nay, "initiatory" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc quy trình dẫn dắt cá nhân vào một trải nghiệm hoặc tri thức mới.
Từ "initiatory" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khai thác hoặc khởi đầu, đặc biệt trong các văn bản về tôn giáo, văn hóa hoặc các quá trình phát triển cá nhân. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả các nghi lễ, chương trình giáo dục hoặc những trải nghiệm ban đầu trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp