Bản dịch của từ Initiatory trong tiếng Việt

Initiatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initiatory (Adjective)

ɪnˈɪʃiətoʊɹi
ɪnˈɪʃiətoʊɹi
01

Liên quan đến sự bắt đầu hoặc bắt đầu của một cái gì đó.

Relating to the beginning or initiation of something.

Ví dụ

The initiatory meeting was held on January 10, 2023, in New York.

Cuộc họp khởi đầu được tổ chức vào ngày 10 tháng 1 năm 2023, ở New York.

The initiatory phase of the project did not include community feedback.

Giai đoạn khởi đầu của dự án không bao gồm phản hồi từ cộng đồng.

Was the initiatory event successful in gathering community support for the project?

Sự kiện khởi đầu có thành công trong việc thu hút sự ủng hộ của cộng đồng không?

Initiatory (Noun)

ɪnˈɪʃiətoʊɹi
ɪnˈɪʃiətoʊɹi
01

Một nghi thức hoặc buổi lễ đánh dấu sự khởi đầu của một cơ quan, tổ chức.

A rite or ceremony marking the beginning of an institution or organization.

Ví dụ

The initiatory ceremony for new members was held last Saturday.

Lễ nghi thức cho các thành viên mới được tổ chức vào thứ Bảy vừa qua.

The initiatory event did not attract many participants this year.

Sự kiện nghi thức không thu hút nhiều người tham gia năm nay.

Was the initiatory ceremony well attended by the community leaders?

Lễ nghi thức có được các nhà lãnh đạo cộng đồng tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Initiatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initiatory

Không có idiom phù hợp