Bản dịch của từ Ink jet printer trong tiếng Việt
Ink jet printer

Ink jet printer (Noun)
Một loại máy in tạo ra hình ảnh bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.
A type of printer that creates images by propelling droplets of ink onto paper.
My neighbor bought an ink jet printer for his small business.
Hàng xóm của tôi đã mua một máy in phun cho doanh nghiệp nhỏ.
Many people do not prefer an ink jet printer for high-volume printing.
Nhiều người không thích máy in phun cho việc in ấn số lượng lớn.
Is an ink jet printer suitable for printing photos at home?
Máy in phun có phù hợp để in ảnh tại nhà không?
Ink jet printer (Noun Countable)
I bought an ink jet printer for my home office last month.
Tôi đã mua một máy in phun mực cho văn phòng tại nhà tháng trước.
An ink jet printer does not work well with thick paper.
Một máy in phun mực không hoạt động tốt với giấy dày.
Does your school use an ink jet printer for projects?
Trường của bạn có sử dụng máy in phun mực cho các dự án không?
Máy in phun mực (ink jet printer) là một thiết bị in ấn sử dụng công nghệ phun mực để tạo hình ảnh và văn bản trên giấy. Máy hoạt động bằng cách phun những giọt mực siêu nhỏ lên bề mặt giấy. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, có sự khác biệt về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" được nhấn mạnh hơn. Máy in phun mực được ưa chuộng nhờ vào khả năng tạo màu sắc sống động và giá thành hợp lý.
Thuật ngữ "ink jet printer" xuất phát từ "ink" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "inca", có nghĩa là mực từ tiếng Latinh "aqua" (nước), và "jet" từ "jaet" tiếng Anh Trung cổ, ý chỉ tia phun. Lịch sử phát triển của máy in phun bắt đầu từ những năm 1950, đại diện cho sự tiến bộ trong công nghệ in ấn kỹ thuật số. Thời kỳ này ghi nhận sự chuyển mình từ việc in ấn truyền thống sang công nghệ hiện đại, cải thiện khả năng tạo ra hình ảnh chất lượng cao trên giấy. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh chức năng chính của thiết bị, chuyên chở mực qua các đầu phun để tạo ra bản in sắc nét.
Máy in phun mực (inkjet printer) xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nói, liên quan đến công nghệ và thiết bị văn phòng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả quy trình in ấn tài liệu, thảo luận tính năng sản phẩm, hoặc trong các bài hát và bài viết về công nghệ hiện đại. Sự hiện diện của từ này phản ánh sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi của máy in phun trong đời sống hàng ngày và lĩnh vực văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp