Bản dịch của từ Ink jet printer trong tiếng Việt

Ink jet printer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ink jet printer (Noun)

ˈɪŋk dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
ˈɪŋk dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
01

Một loại máy in tạo ra hình ảnh bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.

A type of printer that creates images by propelling droplets of ink onto paper.

Ví dụ

My neighbor bought an ink jet printer for his small business.

Hàng xóm của tôi đã mua một máy in phun cho doanh nghiệp nhỏ.

Many people do not prefer an ink jet printer for high-volume printing.

Nhiều người không thích máy in phun cho việc in ấn số lượng lớn.

Is an ink jet printer suitable for printing photos at home?

Máy in phun có phù hợp để in ảnh tại nhà không?

Ink jet printer (Noun Countable)

ˈɪŋk dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
ˈɪŋk dʒˈɛt pɹˈɪntɚ
01

Một thiết bị phun chất lỏng, thường là mực, lên bề mặt hoặc phương tiện để in.

A device that sprays a liquid typically ink onto a surface or medium for printing purposes.

Ví dụ

I bought an ink jet printer for my home office last month.

Tôi đã mua một máy in phun mực cho văn phòng tại nhà tháng trước.

An ink jet printer does not work well with thick paper.

Một máy in phun mực không hoạt động tốt với giấy dày.

Does your school use an ink jet printer for projects?

Trường của bạn có sử dụng máy in phun mực cho các dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ink jet printer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ink jet printer

Không có idiom phù hợp