Bản dịch của từ Innerspace trong tiếng Việt
Innerspace

Innerspace (Noun)
Vùng hoặc không gian bên trong một không gian hoặc vật thể hạn chế, đặc biệt là một không gian kín.
The region or space within a confined space or object especially an enclosed space.
The innerspace of the community center hosts many social events each month.
Không gian bên trong của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.
The innerspace is not always utilized for social gatherings in schools.
Không gian bên trong không phải lúc nào cũng được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội ở trường.
How can we improve the innerspace for better social interactions?
Chúng ta có thể cải thiện không gian bên trong để tương tác xã hội tốt hơn không?
Innerspace (Adjective)
Chỉ định hoặc một loại rạp hát trong đó khán giả được bao quanh từ mọi phía bởi khu vực diễn xuất.
Designating or of a type of theater in which spectators are surrounded on all sides by the acting area.
The new innerspace theater in Chicago offers a unique viewing experience.
Nhà hát innerspace mới ở Chicago mang đến trải nghiệm xem độc đáo.
The innerspace concept does not appeal to all theatergoers.
Khái niệm innerspace không thu hút tất cả khán giả.
Is the innerspace layout better for social interactions during performances?
Bố cục innerspace có tốt hơn cho các tương tác xã hội trong buổi biểu diễn không?
"Innerspace" là một thuật ngữ chỉ không gian nội bộ, đặc biệt là trong bối cảnh khám phá bên trong cơ thể con người hoặc tâm trí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học khoa học viễn tưởng để mô tả những cuộc phiêu lưu vi mô. Không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và sử dụng của "innerspace", nhưng trong ngữ cảnh văn học, "innerspace" có thể mang những ý nghĩa biểu tượng khác nhau tùy thuộc vào tác giả và bối cảnh.
Từ "innerspace" xuất phát từ các yếu tố tiếng Latinh, trong đó "inner" có nguồn gốc từ từ Latinh "interior", nghĩa là nằm bên trong, và "space" từ "spatium", có nghĩa là không gian. Từ này được sử dụng đầu tiên trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian vật lý và tâm lý, nhằm chỉ những không gian bên trong mà con người trải nghiệm. Ngày nay, "innerspace" thường được dùng để chỉ những khía cạnh tinh thần hoặc nội tâm, phản ánh sự giao thoa giữa không gian vật lý và tình cảm, ý thức.
Từ "innerspace" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tâm lý, triết học hoặc trải nghiệm cá nhân, nhưng không phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về nghệ thuật, khoa học viễn tưởng hoặc tâm lý học về không gian nội tâm. Thuật ngữ này thường gợi ý đến những khảo sát về bản thân và nhận thức.