Bản dịch của từ Innerspace trong tiếng Việt

Innerspace

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innerspace (Noun)

ˈɪnɚspeɪs
ˈɪnɚspeɪs
01

Vùng hoặc không gian bên trong một không gian hoặc vật thể hạn chế, đặc biệt là một không gian kín.

The region or space within a confined space or object especially an enclosed space.

Ví dụ

The innerspace of the community center hosts many social events each month.

Không gian bên trong của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.

The innerspace is not always utilized for social gatherings in schools.

Không gian bên trong không phải lúc nào cũng được sử dụng cho các buổi tụ họp xã hội ở trường.

How can we improve the innerspace for better social interactions?

Chúng ta có thể cải thiện không gian bên trong để tương tác xã hội tốt hơn không?

Innerspace (Adjective)

ˈɪnɚspeɪs
ˈɪnɚspeɪs
01

Chỉ định hoặc một loại rạp hát trong đó khán giả được bao quanh từ mọi phía bởi khu vực diễn xuất.

Designating or of a type of theater in which spectators are surrounded on all sides by the acting area.

Ví dụ

The new innerspace theater in Chicago offers a unique viewing experience.

Nhà hát innerspace mới ở Chicago mang đến trải nghiệm xem độc đáo.

The innerspace concept does not appeal to all theatergoers.

Khái niệm innerspace không thu hút tất cả khán giả.

Is the innerspace layout better for social interactions during performances?

Bố cục innerspace có tốt hơn cho các tương tác xã hội trong buổi biểu diễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innerspace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innerspace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.