Bản dịch của từ Inquisitor trong tiếng Việt

Inquisitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquisitor (Noun)

ɪnkwˈɪzɪtəɹ
ɪnkwˈɪzɪtəɹ
01

Một người thực hiện một cuộc điều tra, đặc biệt là một người được coi là quá khắc nghiệt hoặc tìm kiếm.

A person making an inquiry especially one seen to be excessively harsh or searching.

Ví dụ

The inquisitor asked probing questions during the interview.

Người điều tra đã đặt câu hỏi sâu rộng trong cuộc phỏng vấn.

She was not comfortable with the inquisitor's relentless interrogation style.

Cô ấy không thoải mái với phong cách thẩm vấn không ngừng của người điều tra.

Did the inquisitor uncover any new information about the social issue?

Người điều tra đã khám phá thông tin mới về vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inquisitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquisitor

Không có idiom phù hợp