Bản dịch của từ Inquisitor trong tiếng Việt
Inquisitor

Inquisitor (Noun)
Một người thực hiện một cuộc điều tra, đặc biệt là một người được coi là quá khắc nghiệt hoặc tìm kiếm.
A person making an inquiry especially one seen to be excessively harsh or searching.
The inquisitor asked probing questions during the interview.
Người điều tra đã đặt câu hỏi sâu rộng trong cuộc phỏng vấn.
She was not comfortable with the inquisitor's relentless interrogation style.
Cô ấy không thoải mái với phong cách thẩm vấn không ngừng của người điều tra.
Did the inquisitor uncover any new information about the social issue?
Người điều tra đã khám phá thông tin mới về vấn đề xã hội chưa?
Họ từ
Từ "inquisitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là người điều tra hoặc thẩm vấn, thường liên quan đến việc tìm kiếm sự thật hoặc việc tra hỏi nghiêm ngặt. Trong lịch sử, từ này ám chỉ những nhà thẩm tra của Tòa án Dị giáo, những người có trách nhiệm phát hiện và xử lý các hành vi trái với giáo lý. Dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "inquisitor" thường được dùng trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo, với sắc thái tiêu cực hơn trong văn hóa.
Từ "inquisitor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inquisitor", được hình thành từ động từ "inquirere", nghĩa là "điều tra" hoặc "khám phá". Từ này xuất hiện từ thế kỷ XIII, thường liên quan đến các cuộc điều tra tôn giáo và pháp lý trong thời kỳ cải cách và sự kiểm soát của Giáo hội Công giáo. Sự phát triển của nó phản ánh sự kết hợp giữa chức năng điều tra và quyền lực, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ người thực hiện việc điều tra một cách nghiêm ngặt, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "inquisitor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, "inquisitor" thường được sử dụng để chỉ những người đặt câu hỏi mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường pháp lý hoặc học thuật. Thuật ngữ này còn gợi nhớ đến Thời kỳ Tăm Tối, khi các inquisitors thực hiện các cuộc điều tra nghiêm khắc. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất điều tra và thẩm vấn trong những trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp