Bản dịch của từ Inscripturated trong tiếng Việt
Inscripturated

Inscripturated (Adjective)
Many social issues are inscripturated in the teachings of Martin Luther King.
Nhiều vấn đề xã hội được ghi lại trong các bài giảng của Martin Luther King.
Social justice is not always inscripturated in religious texts.
Công bằng xã hội không phải lúc nào cũng được ghi trong các văn bản tôn giáo.
Are social values inscripturated in the Constitution of the United States?
Các giá trị xã hội có được ghi lại trong Hiến pháp Hoa Kỳ không?
Được viết dưới dạng chính thức hoặc có hệ thống; được mã hóa.
Written down in official or systematic form codified.
The new laws were inscripturated in the government’s official documents last year.
Các luật mới đã được ghi chép trong tài liệu chính thức của chính phủ năm ngoái.
The committee did not inscripturate the recommendations from the community meeting.
Ủy ban đã không ghi chép lại các khuyến nghị từ cuộc họp cộng đồng.
Are the social policies inscripturated in the city’s official records?
Các chính sách xã hội có được ghi chép trong hồ sơ chính thức của thành phố không?
Từ "inscripturated" là một từ thuộc lĩnh vực thần học, có nguồn gốc từ từ "inscripturate". Nó đề cập đến quá trình hoặc việc ghi chép một thông điệp thiêng liêng vào một văn bản, thường liên quan đến Kinh thánh hay các văn bản tôn giáo khác. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ và hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Sự khác biệt về ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai dạng không thực sự rõ rệt, chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "inscripturated" xuất phát từ gốc Latin "inscriptus", nghĩa là "đã được ghi chép" hoặc "đã được khắc". "In-" có nghĩa là "vào trong" và "scriptus" bắt nguồn từ "scribere", có nghĩa là "viết". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình ghi chép chính thức, thường liên quan đến các văn bản tôn giáo hoặc pháp lý. Các ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên ý tưởng về sự ghi chép hoặc ghi nhận một cách trang trọng.
Từ "inscripturated" không phải là từ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, đặc biệt là để chỉ hành động ghi chép các giáo lý hoặc chân lý trong một văn bản tôn giáo. Từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và có thể chỉ xuất hiện trong các bài viết học thuật chuyên sâu hoặc trong các nghiên cứu về tôn giáo và văn bản cổ điển.