Bản dịch của từ Inside information trong tiếng Việt

Inside information

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside information (Noun)

01

Thông tin bí mật hoặc riêng tư chỉ được một nhóm nhỏ người biết.

Secret or private information known only to a small group of people.

Ví dụ

The journalist received inside information about the local election results.

Nhà báo nhận được thông tin bí mật về kết quả bầu cử địa phương.

They do not share inside information with anyone outside their group.

Họ không chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ ai bên ngoài nhóm.

What inside information do you have about the community event?

Bạn có thông tin bí mật gì về sự kiện cộng đồng không?

Inside information (Phrase)

01

Thông tin về một tình huống hoặc hoạt động mà chỉ một số ít người biết hoặc có.

Information about a situation or activity that only a few people know or have.

Ví dụ

The journalist revealed inside information about the mayor's secret meetings.

Nhà báo đã tiết lộ thông tin bên trong về các cuộc họp bí mật của thị trưởng.

They do not share inside information about the upcoming social event.

Họ không chia sẻ thông tin bên trong về sự kiện xã hội sắp tới.

Is there any inside information regarding the community festival next month?

Có thông tin bên trong nào về lễ hội cộng đồng vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inside information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside information

Không có idiom phù hợp