Bản dịch của từ Inside information trong tiếng Việt
Inside information
Inside information (Noun)
The journalist received inside information about the local election results.
Nhà báo nhận được thông tin bí mật về kết quả bầu cử địa phương.
They do not share inside information with anyone outside their group.
Họ không chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ ai bên ngoài nhóm.
What inside information do you have about the community event?
Bạn có thông tin bí mật gì về sự kiện cộng đồng không?
Inside information (Phrase)
The journalist revealed inside information about the mayor's secret meetings.
Nhà báo đã tiết lộ thông tin bên trong về các cuộc họp bí mật của thị trưởng.
They do not share inside information about the upcoming social event.
Họ không chia sẻ thông tin bên trong về sự kiện xã hội sắp tới.
Is there any inside information regarding the community festival next month?
Có thông tin bên trong nào về lễ hội cộng đồng vào tháng tới không?
Thông tin "inside information" chỉ những dữ liệu hoặc kiến thức không công khai, thường được nắm giữ bởi những người có quyền truy cập đặc biệt, chẳng hạn như nhân viên hoặc nhà quản lý của một tổ chức. Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực tài chính, liên quan đến giao dịch chứng khoán và quy định pháp lý. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương đồng.
Cụm từ "inside information" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "inside" (từ tiếng Anh cổ "insida") và "information" (từ tiếng Latin "informare"). "Inside" ám chỉ một không gian kín hoặc nội bộ, trong khi "information" liên quan đến việc cung cấp kiến thức hoặc tin tức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "inside information" thường chỉ những dữ liệu hoặc thông tin bí mật, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, cho phép người sở hữu có lợi thế không công bằng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà thông tin trong nội bộ có thể tác động đến quyết định và hành vi trong các giao dịch.
Cụm từ "inside information" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, thường liên quan đến thông tin chưa công bố có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hoặc quyết định đầu tư. Trong IELTS, độ phổ biến của nó không cao, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến đọc hiểu và viết luận tiếng Anh về tài chính hoặc đầu tư. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong kinh doanh và các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch chứng khoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp