Bản dịch của từ Inside information trong tiếng Việt

Inside information

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside information(Phrase)

ˌɪnsˈaɪd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˌɪnsˈaɪd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin về một tình huống hoặc hoạt động mà chỉ một số ít người biết hoặc có.

Information about a situation or activity that only a few people know or have.

Ví dụ

Inside information(Noun)

ˌɪnsˈaɪd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˌɪnsˈaɪd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin bí mật hoặc riêng tư chỉ được một nhóm nhỏ người biết.

Secret or private information known only to a small group of people.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh