Bản dịch của từ Inside information trong tiếng Việt
Inside information

Inside information(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thông tin "inside information" chỉ những dữ liệu hoặc kiến thức không công khai, thường được nắm giữ bởi những người có quyền truy cập đặc biệt, chẳng hạn như nhân viên hoặc nhà quản lý của một tổ chức. Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực tài chính, liên quan đến giao dịch chứng khoán và quy định pháp lý. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương đồng.
Cụm từ "inside information" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "inside" (từ tiếng Anh cổ "insida") và "information" (từ tiếng Latin "informare"). "Inside" ám chỉ một không gian kín hoặc nội bộ, trong khi "information" liên quan đến việc cung cấp kiến thức hoặc tin tức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "inside information" thường chỉ những dữ liệu hoặc thông tin bí mật, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, cho phép người sở hữu có lợi thế không công bằng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà thông tin trong nội bộ có thể tác động đến quyết định và hành vi trong các giao dịch.
Cụm từ "inside information" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, thường liên quan đến thông tin chưa công bố có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hoặc quyết định đầu tư. Trong IELTS, độ phổ biến của nó không cao, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến đọc hiểu và viết luận tiếng Anh về tài chính hoặc đầu tư. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong kinh doanh và các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch chứng khoán.
Thông tin "inside information" chỉ những dữ liệu hoặc kiến thức không công khai, thường được nắm giữ bởi những người có quyền truy cập đặc biệt, chẳng hạn như nhân viên hoặc nhà quản lý của một tổ chức. Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực tài chính, liên quan đến giao dịch chứng khoán và quy định pháp lý. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương đồng.
Cụm từ "inside information" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "inside" (từ tiếng Anh cổ "insida") và "information" (từ tiếng Latin "informare"). "Inside" ám chỉ một không gian kín hoặc nội bộ, trong khi "information" liên quan đến việc cung cấp kiến thức hoặc tin tức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "inside information" thường chỉ những dữ liệu hoặc thông tin bí mật, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, cho phép người sở hữu có lợi thế không công bằng. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà thông tin trong nội bộ có thể tác động đến quyết định và hành vi trong các giao dịch.
Cụm từ "inside information" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và pháp lý, thường liên quan đến thông tin chưa công bố có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu hoặc quyết định đầu tư. Trong IELTS, độ phổ biến của nó không cao, chủ yếu xuất hiện trong các phần liên quan đến đọc hiểu và viết luận tiếng Anh về tài chính hoặc đầu tư. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức trong kinh doanh và các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch chứng khoán.
