Bản dịch của từ Insists trong tiếng Việt
Insists
Insists (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự nhấn mạnh.
Thirdperson singular simple present indicative of insist.
She insists on attending every social event in our community.
Cô ấy khăng khăng tham gia mọi sự kiện xã hội trong cộng đồng.
He does not insist on strict dress codes for social gatherings.
Anh ấy không khăng khăng về quy định ăn mặc nghiêm ngặt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Does she insist on organizing the charity event this year?
Cô ấy có khăng khăng tổ chức sự kiện từ thiện năm nay không?
Dạng động từ của Insists (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insisting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Insists cùng Chu Du Speak