Bản dịch của từ Instance of trusting trong tiếng Việt
Instance of trusting

Instance of trusting (Idiom)
Maria is an instance of trusting people in our community.
Maria là một ví dụ về sự tin tưởng trong cộng đồng của chúng tôi.
John is not an instance of trusting anyone easily in social settings.
John không phải là một ví dụ về việc dễ dàng tin tưởng ai đó trong các tình huống xã hội.
Is Sarah an instance of trusting her friends completely?
Sarah có phải là một ví dụ về việc hoàn toàn tin tưởng vào bạn bè không?
Maria is an instance of trusting in her friends' honesty.
Maria là một ví dụ về sự tin tưởng vào sự trung thực của bạn bè.
John is not an instance of trusting; he doubts everyone.
John không phải là một ví dụ về sự tin tưởng; anh ấy nghi ngờ mọi người.
Một biểu hiện của sự tin tưởng hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
A manifestation of reliance or confidence in someone or something.
Her instance of trusting friends helped her during tough times.
Trường hợp tin tưởng bạn bè đã giúp cô ấy trong những lúc khó khăn.
He does not have an instance of trusting anyone easily.
Anh ấy không có trường hợp tin tưởng ai dễ dàng.
Is there an instance of trusting strangers in your community?
Có trường hợp nào tin tưởng người lạ trong cộng đồng của bạn không?
Her instance of trusting others helped build strong friendships in college.
Việc tin tưởng người khác của cô ấy đã giúp xây dựng tình bạn vững chắc ở đại học.
He did not have an instance of trusting his coworkers during the project.
Anh ấy đã không có một lần nào tin tưởng đồng nghiệp trong dự án.
John's friendship with Sarah is an instance of trusting relationships.
Tình bạn của John với Sarah là một ví dụ về mối quan hệ tin tưởng.
They don't see any instance of trusting among their coworkers.
Họ không thấy bất kỳ ví dụ nào về sự tin tưởng giữa các đồng nghiệp.
Is there an instance of trusting in your family dynamics?
Có một ví dụ nào về sự tin tưởng trong mối quan hệ gia đình của bạn không?
Her friendship with Sarah is an instance of trusting others completely.
Tình bạn của cô ấy với Sarah là một ví dụ về sự tin tưởng hoàn toàn.
Many people do not see an instance of trusting in relationships.
Nhiều người không thấy một ví dụ về sự tin tưởng trong các mối quan hệ.
Từ "trusting" là danh từ và tính từ chỉ trạng thái, hành động hoặc phẩm chất của việc đặt lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "trusting" thường được coi là một tính từ miêu tả người hay tình huống có sự tin tưởng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt do sự phát âm khác nhau của âm "r". Trong bối cảnh sử dụng, "trusting" thường xuất hiện trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý học, nhấn mạnh tính cách dễ tín nhiệm hoặc sự tin tưởng vào người khác.
Từ "instance of trusting" bắt nguồn từ động từ "trust", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trēo" và có thể liên kết tới từ tiếng Latin "fidere", mang nghĩa là "tin cậy". Khái niệm "trust" đã phát triển qua các thời kỳ, thể hiện sự phụ thuộc vào đạo đức, sự tin tưởng, và sự trung thực giữa các cá nhân. Ngày nay, "instance of trusting" nhấn mạnh tính chất cụ thể và bối cảnh của hành động tin tưởng, phản ánh mối quan hệ xã hội phức tạp trong giao tiếp giữa người với người.
Từ "instance of trusting" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các tình huống xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để mô tả các ví dụ cụ thể về lòng tin trong các mối quan hệ. Từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu hành vi hoặc bài viết về tâm lý học, nơi nhấn mạnh sự tin tưởng trong tương tác giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp