Bản dịch của từ Instanced trong tiếng Việt
Instanced

Instanced (Verb)
Để cung cấp một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.
To provide an example or single occurrence of something.
The report instanced several successful community projects in 2022.
Báo cáo đã đưa ra ví dụ về nhiều dự án cộng đồng thành công năm 2022.
They did not instanced any negative social impacts during the meeting.
Họ không đưa ra ví dụ nào về tác động xã hội tiêu cực trong cuộc họp.
Can you instanced a case of social change in your country?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự thay đổi xã hội ở quốc gia bạn không?
Instanced (Adjective)
The event instanced a unique gathering of social activists last Saturday.
Sự kiện này là một cuộc tụ họp độc đáo của các nhà hoạt động xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
The festival did not instanced any previous celebrations in our community.
Lễ hội này không giống bất kỳ lễ kỷ niệm nào trước đây trong cộng đồng của chúng ta.
Did the conference instanced effective discussions on social issues last year?
Hội nghị đó có tạo ra những cuộc thảo luận hiệu quả về các vấn đề xã hội năm ngoái không?
Họ từ
Từ "instanced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "instance", có nghĩa là đề cập hoặc trích dẫn một trường hợp cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc kỹ thuật để mô tả sự xuất hiện của một ví dụ. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chuyên ngành.
Từ "instanced" xuất phát từ tiếng Anh cổ "instans", có nguồn gốc từ động từ Latin "instare", mang nghĩa là "đứng ở trước" hoặc "xuất hiện". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ việc đề cập hoặc truy xuất một ví dụ cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "instanced" thường được dùng trong lập trình và ngôn ngữ kỹ thuật để chỉ một trường hợp cụ thể trong các đối tượng hoặc thể hiện sự hiện diện của một mẫu trong một tập hợp.
Từ "instanced" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về ví dụ cụ thể, nơi người viết muốn minh họa một ý tưởng hay khái niệm bằng cách dẫn chứng một trường hợp đặc thù. Từ này cũng có khả năng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc công nghệ, nơi việc lập luận dựa trên các hiện tượng đã được ghi nhận là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



