Bản dịch của từ Instanced trong tiếng Việt

Instanced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instanced (Verb)

ˈɪnstənst
ˈɪnstənst
01

Để cung cấp một ví dụ hoặc sự xuất hiện duy nhất của một cái gì đó.

To provide an example or single occurrence of something.

Ví dụ

The report instanced several successful community projects in 2022.

Báo cáo đã đưa ra ví dụ về nhiều dự án cộng đồng thành công năm 2022.

They did not instanced any negative social impacts during the meeting.

Họ không đưa ra ví dụ nào về tác động xã hội tiêu cực trong cuộc họp.

Can you instanced a case of social change in your country?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự thay đổi xã hội ở quốc gia bạn không?

Instanced (Adjective)

ˈɪnstənst
ˈɪnstənst
01

Tồn tại dưới dạng một trường hợp hoặc một dịp duy nhất.

Existing as a single instance or occasion.

Ví dụ

The event instanced a unique gathering of social activists last Saturday.

Sự kiện này là một cuộc tụ họp độc đáo của các nhà hoạt động xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

The festival did not instanced any previous celebrations in our community.

Lễ hội này không giống bất kỳ lễ kỷ niệm nào trước đây trong cộng đồng của chúng ta.

Did the conference instanced effective discussions on social issues last year?

Hội nghị đó có tạo ra những cuộc thảo luận hiệu quả về các vấn đề xã hội năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instanced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] There are indeed several of international travel creating social conflicts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Similar to this, completing jigsaw puzzles has improved my ability to find quick solutions to issues and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] For doctors and nurses need high concentration, and particularly surgeons [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] For when playing with other children, being the best is irrelevant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020

Idiom with Instanced

Không có idiom phù hợp