Bản dịch của từ Institutional context trong tiếng Việt

Institutional context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institutional context (Noun)

ˌɪnstɨtˈuʃənəl kˈɑntɛkst
ˌɪnstɨtˈuʃənəl kˈɑntɛkst
01

Môi trường hoặc bối cảnh mà một tổ chức hoạt động và ảnh hưởng đến các thực tiễn và chính sách của nó.

The environment or setting in which an institution operates and influences its practices and policies.

Ví dụ

The institutional context shapes how schools develop their teaching methods.

Bối cảnh thể chế định hình cách các trường phát triển phương pháp giảng dạy.

The institutional context does not always support student-centered learning approaches.

Bối cảnh thể chế không phải lúc nào cũng hỗ trợ các phương pháp học tập lấy học sinh làm trung tâm.

How does the institutional context affect community service programs?

Bối cảnh thể chế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phục vụ cộng đồng?

02

Các khung xã hội, kinh tế và văn hóa định hình các tổ chức và chức năng của chúng.

The social, economic, and cultural frameworks that shape institutions and their functions.

Ví dụ

The institutional context affects how schools operate in urban areas.

Bối cảnh thể chế ảnh hưởng đến cách các trường hoạt động ở khu vực đô thị.

The institutional context does not always support local community initiatives.

Bối cảnh thể chế không luôn hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng địa phương.

How does the institutional context influence job opportunities in different regions?

Bối cảnh thể chế ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở các vùng khác nhau?

03

Các yếu tố liên quan đến các tổ chức ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định và hành vi trong tổ chức đó.

The factors related to institutions that impact decision-making and behavior within that institution.

Ví dụ

The institutional context shapes policies at Harvard University significantly.

Bối cảnh thể chế định hình các chính sách tại Đại học Harvard một cách đáng kể.

The institutional context does not affect community decisions in small towns.

Bối cảnh thể chế không ảnh hưởng đến các quyết định cộng đồng ở các thị trấn nhỏ.

How does the institutional context influence social behavior in organizations?

Bối cảnh thể chế ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các tổ chức như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/institutional context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Institutional context

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.