Bản dịch của từ Institutional framework trong tiếng Việt
Institutional framework

Institutional framework(Noun)
Hệ thống quy tắc, thực tiễn và quy trình điều hành các tương tác trong một tổ chức hoặc xã hội.
The system of rules, practices, and processes that govern interactions within an organization or society.
Một cấu trúc cung cấp các điều kiện cần thiết cho việc thực hiện các luật, chính sách và quy định.
A structure that provides the necessary conditions for the implementation of laws, policies, and regulations.
Các thông số tổ chức và pháp lý xác định bối cảnh hoạt động cho các tổ chức.
The organizational and legal parameters that define the operational context for institutions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khung thể chế (institutional framework) là thuật ngữ chỉ những cấu trúc và quy định tổ chức trong một hệ thống chính trị hoặc xã hội, được thiết lập nhằm hướng dẫn và quản lý hành vi của các cá nhân, tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nói liền mạch hơn. Sử dụng khung thể chế thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế chính trị, quản lý công và xã hội học.
Khung thể chế (institutional framework) là thuật ngữ chỉ những cấu trúc và quy định tổ chức trong một hệ thống chính trị hoặc xã hội, được thiết lập nhằm hướng dẫn và quản lý hành vi của các cá nhân, tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nói liền mạch hơn. Sử dụng khung thể chế thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế chính trị, quản lý công và xã hội học.
