Bản dịch của từ Institutional framework trong tiếng Việt
Institutional framework
Institutional framework (Noun)
Hệ thống quy tắc, thực tiễn và quy trình điều hành các tương tác trong một tổ chức hoặc xã hội.
The system of rules, practices, and processes that govern interactions within an organization or society.
The institutional framework supports community programs in New York City.
Khung thể chế hỗ trợ các chương trình cộng đồng ở thành phố New York.
The institutional framework does not include youth initiatives in rural areas.
Khung thể chế không bao gồm các sáng kiến thanh niên ở vùng nông thôn.
What is the institutional framework for social services in California?
Khung thể chế cho dịch vụ xã hội ở California là gì?
Một cấu trúc cung cấp các điều kiện cần thiết cho việc thực hiện các luật, chính sách và quy định.
A structure that provides the necessary conditions for the implementation of laws, policies, and regulations.
The institutional framework supports social policies like education and healthcare reforms.
Khung thể chế hỗ trợ các chính sách xã hội như cải cách giáo dục và y tế.
An ineffective institutional framework does not guarantee social justice for all citizens.
Khung thể chế không hiệu quả không đảm bảo công bằng xã hội cho tất cả công dân.
How does the institutional framework influence social development in Vietnam?
Khung thể chế ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở Việt Nam?
Các thông số tổ chức và pháp lý xác định bối cảnh hoạt động cho các tổ chức.
The organizational and legal parameters that define the operational context for institutions.
The institutional framework supports various social programs in our community.
Khung thể chế hỗ trợ nhiều chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The institutional framework does not include enough resources for mental health.
Khung thể chế không bao gồm đủ nguồn lực cho sức khỏe tâm thần.
How does the institutional framework affect social equity in education?
Khung thể chế ảnh hưởng như thế nào đến công bằng xã hội trong giáo dục?
Khung thể chế (institutional framework) là thuật ngữ chỉ những cấu trúc và quy định tổ chức trong một hệ thống chính trị hoặc xã hội, được thiết lập nhằm hướng dẫn và quản lý hành vi của các cá nhân, tổ chức. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nói liền mạch hơn. Sử dụng khung thể chế thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế chính trị, quản lý công và xã hội học.