Bản dịch của từ Insularity trong tiếng Việt

Insularity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insularity (Noun)

ɪnsəlˈɛɹɪti
ɪnsəlˈæɹɪti
01

Cô lập; tình trạng bị cắt đứt khỏi người khác.

Isolation a condition of being cut off from others

Ví dụ

His insularity limited his understanding of diverse cultures in society.

Sự cô lập của anh ấy đã hạn chế hiểu biết về các nền văn hóa đa dạng.

Many people do not appreciate insularity in modern social interactions.

Nhiều người không đánh giá cao sự cô lập trong các tương tác xã hội hiện đại.

Is insularity a problem in our increasingly connected world?

Liệu sự cô lập có phải là vấn đề trong thế giới ngày càng kết nối không?

02

Hẹp hòi; không quan tâm đến bất kỳ nền văn hóa hay ý tưởng nào bên ngoài nền văn hóa hay ý tưởng của mình.

Narrowmindedness the quality of being uninterested in any cultures or ideas outside ones own

Ví dụ

Insularity can limit social progress in diverse communities like New York.

Tính cách hạn hẹp có thể hạn chế tiến bộ xã hội ở New York.

Many people do not recognize their insularity affects community relationships.

Nhiều người không nhận ra tính cách hạn hẹp ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng.

Is insularity common in small towns like Springfield or not?

Tính cách hạn hẹp có phổ biến ở các thị trấn nhỏ như Springfield không?

03

Trạng thái khép kín; thiếu giao tiếp với người khác.

The state of being insular a lack of contact with other people

Ví dụ

Insularity can limit social interactions among students in high schools.

Tính cách biệt có thể hạn chế giao tiếp xã hội giữa học sinh.

The insularity of the community prevents new ideas from emerging.

Tính cách biệt của cộng đồng ngăn cản những ý tưởng mới phát triển.

Is insularity a problem for social development in small towns?

Liệu tính cách biệt có phải là vấn đề cho sự phát triển xã hội ở thị trấn nhỏ?

Insularity (Noun Uncountable)

ɪnsəlˈɛɹɪti
ɪnsəlˈæɹɪti
01

Chất lượng cách điện hoặc tách biệt khỏi các tác động bên ngoài.

The quality of being insulated or separated from outside influences

Ví dụ

The insularity of the community limits their understanding of global issues.

Tính cách biệt của cộng đồng hạn chế sự hiểu biết của họ về vấn đề toàn cầu.

The insularity of some groups can lead to social isolation and misunderstanding.

Tính cách biệt của một số nhóm có thể dẫn đến sự cô lập xã hội và hiểu lầm.

Does the insularity of this neighborhood affect its residents' perspectives?

Liệu tính cách biệt của khu phố này có ảnh hưởng đến quan điểm của cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insularity

Không có idiom phù hợp