Bản dịch của từ Insularity trong tiếng Việt
Insularity

Insularity (Noun)
His insularity limited his understanding of diverse cultures in society.
Sự cô lập của anh ấy đã hạn chế hiểu biết về các nền văn hóa đa dạng.
Many people do not appreciate insularity in modern social interactions.
Nhiều người không đánh giá cao sự cô lập trong các tương tác xã hội hiện đại.
Is insularity a problem in our increasingly connected world?
Liệu sự cô lập có phải là vấn đề trong thế giới ngày càng kết nối không?
Insularity can limit social progress in diverse communities like New York.
Tính cách hạn hẹp có thể hạn chế tiến bộ xã hội ở New York.
Many people do not recognize their insularity affects community relationships.
Nhiều người không nhận ra tính cách hạn hẹp ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng.
Is insularity common in small towns like Springfield or not?
Tính cách hạn hẹp có phổ biến ở các thị trấn nhỏ như Springfield không?
Insularity can limit social interactions among students in high schools.
Tính cách biệt có thể hạn chế giao tiếp xã hội giữa học sinh.
The insularity of the community prevents new ideas from emerging.
Tính cách biệt của cộng đồng ngăn cản những ý tưởng mới phát triển.
Is insularity a problem for social development in small towns?
Liệu tính cách biệt có phải là vấn đề cho sự phát triển xã hội ở thị trấn nhỏ?
Insularity (Noun Uncountable)
The insularity of the community limits their understanding of global issues.
Tính cách biệt của cộng đồng hạn chế sự hiểu biết của họ về vấn đề toàn cầu.
The insularity of some groups can lead to social isolation and misunderstanding.
Tính cách biệt của một số nhóm có thể dẫn đến sự cô lập xã hội và hiểu lầm.
Does the insularity of this neighborhood affect its residents' perspectives?
Liệu tính cách biệt của khu phố này có ảnh hưởng đến quan điểm của cư dân không?
Họ từ
Từ "insularity" có nghĩa là tính chất tách biệt hoặc cô lập, thường được dùng để chỉ sự thiếu nhận thức hoặc không quan tâm đến những ý tưởng, văn hóa hoặc phong tục bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Phiên âm tiếng Anh Anh là /ɪnˈsʊləriti/, trong khi phiên âm tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn một chút, thường là /ˌɪn.səˈler.ɪ.t̬i/. Từ này thường được dùng trong bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc địa lý.
Từ "insularity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insularis", nghĩa là "thuộc về hòn đảo", từ "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự tách biệt địa lý của các hòn đảo, từ đó dẫn đến ý nghĩa bóng của sự cô lập hoặc hạn chế trong tư tưởng và văn hóa. Ngày nay, "insularity" thường chỉ sự khép kín, thiếu giao lưu và tiếp thu các ảnh hưởng bên ngoài trong một cộng đồng hay quốc gia.
Từ "insularity" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu bởi tính chuyên sâu và tính chất trừu tượng của nó. Trong bối cảnh, "insularity" thường được sử dụng để chỉ sự tách biệt, sự cô lập hoặc nền văn hóa hẹp hòi, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội, văn hóa hoặc chính trị. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học liên quan đến sự tương tác giữa các nhóm và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp