Bản dịch của từ Integrated circuit trong tiếng Việt

Integrated circuit

Noun [U/C]

Integrated circuit (Noun)

ˌɪntəɡɹətˈɛksədʒət
ˌɪntəɡɹətˈɛksədʒət
01

Một mạch điện tử được hình thành trên một mảnh vật liệu bán dẫn nhỏ, thực hiện chức năng tương tự như một mạch lớn hơn được làm từ các thành phần riêng biệt.

An electronic circuit formed on a small piece of semiconducting material, which performs the same function as a larger circuit made from discrete components.

Ví dụ

The integrated circuit revolutionized the electronics industry.

Bộ mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử.

The company specializes in producing cutting-edge integrated circuits.

Công ty chuyên sản xuất các bộ mạch tích hợp tiên tiến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrated circuit

Không có idiom phù hợp