Bản dịch của từ Integrated circuit trong tiếng Việt
Integrated circuit

Integrated circuit (Noun)
Một mạch điện tử được hình thành trên một mảnh vật liệu bán dẫn nhỏ, thực hiện chức năng tương tự như một mạch lớn hơn được làm từ các thành phần riêng biệt.
An electronic circuit formed on a small piece of semiconducting material, which performs the same function as a larger circuit made from discrete components.
The integrated circuit revolutionized the electronics industry.
Bộ mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử.
The company specializes in producing cutting-edge integrated circuits.
Công ty chuyên sản xuất các bộ mạch tích hợp tiên tiến.
The seminar discussed the future of integrated circuits in society.
Hội thảo đã thảo luận về tương lai của bộ mạch tích hợp trong xã hội.
Mạch tích hợp (integrated circuit - IC) là một công nghệ điện tử cho phép tích hợp nhiều linh kiện điện tử như transistor, diode và điện trở trên cùng một vi mạch nhỏ. Mạch tích hợp được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử hiện đại, từ điện thoại di động đến máy tính. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách phát âm giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "mạch tích hợp" (integrated circuit) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "integratus" có nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "đồng nhất". Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 cùng với sự phát triển của công nghệ điện tử, cho phép các linh kiện điện tử được tích hợp trong một mạch duy nhất. Từ đó, mạch tích hợp đã trở thành nền tảng cho các thiết bị điện tử hiện đại, thể hiện sự tiến bộ trong việc thu nhỏ kích thước và tăng tính hiệu quả của các hệ thống điện tử.
Từ "integrated circuit" (mạch tích hợp) có tần suất sử dụng cao trong 2 thành phần của IELTS: Listening và Writing, đặc biệt trong bối cảnh các chủ đề công nghệ và điện tử. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc cách thức hoạt động của thiết bị điện tử. Trong các văn cảnh khác, "integrated circuit" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật điện và công nghệ thông tin, thường liên quan đến thiết kế và chế tạo thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp