Bản dịch của từ Integrated circuit trong tiếng Việt
Integrated circuit
Integrated circuit (Noun)
Một mạch điện tử được hình thành trên một mảnh vật liệu bán dẫn nhỏ, thực hiện chức năng tương tự như một mạch lớn hơn được làm từ các thành phần riêng biệt.
An electronic circuit formed on a small piece of semiconducting material, which performs the same function as a larger circuit made from discrete components.
The integrated circuit revolutionized the electronics industry.
Bộ mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử.
The company specializes in producing cutting-edge integrated circuits.
Công ty chuyên sản xuất các bộ mạch tích hợp tiên tiến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp