Bản dịch của từ Integrates trong tiếng Việt
Integrates

Integrates (Verb)
The community integrates diverse cultures into its social events every year.
Cộng đồng kết hợp các nền văn hóa đa dạng vào sự kiện xã hội hàng năm.
The school does not integrate technology into its social studies curriculum.
Trường không kết hợp công nghệ vào chương trình học xã hội.
How does the city integrate art into its social programs effectively?
Thành phố kết hợp nghệ thuật vào các chương trình xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Integrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Integrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Integrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Integrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Integrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Integrating |
Integrates (Noun)
The new policy integrates various social services for better community support.
Chính sách mới kết hợp nhiều dịch vụ xã hội để hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.
The program does not integrate all social groups effectively in the city.
Chương trình không kết hợp hiệu quả tất cả các nhóm xã hội trong thành phố.
How effectively does the initiative integrate different social activities in schools?
Sáng kiến này kết hợp các hoạt động xã hội khác nhau trong trường học như thế nào?
Họ từ
Từ "integrates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "integrare", có nghĩa là kết hợp các phần riêng lẻ thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hòa nhập, kết nối hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "integrates" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực chuyên môn.
Từ "integrates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "integratus", là dạng phân từ quá khứ của động từ "integrare", có nghĩa là "hồi phục" hoặc "thái bổ". "Integrare" được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào bên trong" và gốc "gratus" có nghĩa là "nguyên vẹn" hoặc "toàn vẹn". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang nghĩa tích hợp, thể hiện sự kết hợp các phần thành một tổng thể hài hòa, phản ánh quá trình làm cho cái gì đó trở nên hoàn chỉnh hơn.
Từ "integrates" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan tới các chủ đề về công nghệ, giáo dục và xã hội, thể hiện sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau. Trong phần Viết, thí sinh thường sử dụng từ này khi thảo luận về các chiến lược hoặc quy trình. Ngoài ra, "integrates" còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật như nghiên cứu, báo cáo và thuyết trình liên quan đến sự hợp nhất các phần hay hệ thống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



