Bản dịch của từ Intelligent retrieval trong tiếng Việt
Intelligent retrieval
Intelligent retrieval (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh, đặc biệt là ở trình độ cao.
Having or showing intelligence especially of a high level.
Many intelligent retrieval systems help users find relevant social information quickly.
Nhiều hệ thống truy xuất thông minh giúp người dùng tìm thông tin xã hội nhanh chóng.
Not all social media platforms use intelligent retrieval for content discovery.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều sử dụng truy xuất thông minh để khám phá nội dung.
Do intelligent retrieval systems improve our understanding of social trends effectively?
Các hệ thống truy xuất thông minh có cải thiện hiểu biết của chúng ta về xu hướng xã hội hiệu quả không?
Intelligent retrieval (Noun)
Hành động hoặc quá trình lấy thông tin hoặc dữ liệu.
The action or process of retrieving information or data.
Intelligent retrieval helps social workers find resources quickly and efficiently.
Quá trình lấy thông tin thông minh giúp nhân viên xã hội tìm tài nguyên nhanh chóng.
Intelligent retrieval does not always guarantee accurate social data results.
Quá trình lấy thông tin thông minh không luôn đảm bảo kết quả dữ liệu xã hội chính xác.
How does intelligent retrieval improve social services in our community?
Quá trình lấy thông tin thông minh cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp