Bản dịch của từ Intense competition trong tiếng Việt

Intense competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intense competition (Noun)

ˌɪntˈɛns kˌɑmpətˈɪʃən
ˌɪntˈɛns kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một trạng thái trong đó nhiều thực thể cạnh tranh lẫn nhau để đạt được một mục tiêu, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc thể thao.

A state in which multiple entities strive against each other in pursuit of a goal, particularly in business or sports.

Ví dụ

Intense competition exists among social media platforms like Facebook and Instagram.

Cạnh tranh mạnh mẽ tồn tại giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.

There is no intense competition in the local book club activities.

Không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong các hoạt động câu lạc bộ sách địa phương.

Is intense competition beneficial for social services in our community?

Cạnh tranh mạnh mẽ có lợi cho các dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Sự cạnh tranh giữa những người bán để thu hút khách hàng trong một thị trường.

The rivalry among sellers to attract customers in a market.

Ví dụ

Intense competition exists among local cafes in downtown Seattle.

Cạnh tranh gay gắt tồn tại giữa các quán cà phê ở Seattle.

There is not intense competition in the small town's grocery market.

Không có cạnh tranh gay gắt trong thị trường tạp hóa của thị trấn nhỏ.

Is intense competition beneficial for social businesses in urban areas?

Cạnh tranh gay gắt có lợi cho các doanh nghiệp xã hội ở đô thị không?

03

Hành động cạnh tranh hoặc điều kiện của việc tham gia cạnh tranh.

The act of competing or the condition of being in competition.

Ví dụ

The intense competition among social media platforms drives innovation.

Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nền tảng mạng xã hội thúc đẩy đổi mới.

There isn't intense competition in local community events this year.

Năm nay không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong các sự kiện cộng đồng.

Is the intense competition affecting social interactions among teenagers?

Sự cạnh tranh mạnh mẽ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intense competition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intense competition

Không có idiom phù hợp