Bản dịch của từ Intense competition trong tiếng Việt
Intense competition

Intense competition (Noun)
Intense competition exists among social media platforms like Facebook and Instagram.
Cạnh tranh mạnh mẽ tồn tại giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
There is no intense competition in the local book club activities.
Không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong các hoạt động câu lạc bộ sách địa phương.
Is intense competition beneficial for social services in our community?
Cạnh tranh mạnh mẽ có lợi cho các dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Intense competition exists among local cafes in downtown Seattle.
Cạnh tranh gay gắt tồn tại giữa các quán cà phê ở Seattle.
There is not intense competition in the small town's grocery market.
Không có cạnh tranh gay gắt trong thị trường tạp hóa của thị trấn nhỏ.
Is intense competition beneficial for social businesses in urban areas?
Cạnh tranh gay gắt có lợi cho các doanh nghiệp xã hội ở đô thị không?
The intense competition among social media platforms drives innovation.
Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nền tảng mạng xã hội thúc đẩy đổi mới.
There isn't intense competition in local community events this year.
Năm nay không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong các sự kiện cộng đồng.
Is the intense competition affecting social interactions among teenagers?
Sự cạnh tranh mạnh mẽ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Cụm từ "intense competition" mô tả tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các đối thủ trong một ngành nghề hoặc thị trường nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; ví dụ, người Anh thường nhấn âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Cạnh tranh mạnh mẽ thường dẫn đến áp lực lớn hơn và khuyến khích sự đổi mới trong kinh doanh.