Bản dịch của từ Intentional walk trong tiếng Việt

Intentional walk

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intentional walk (Phrase)

ˌɪntˈɛnʃənəl wˈɔk
ˌɪntˈɛnʃənəl wˈɔk
01

Một ví dụ về việc cho phép một cầu thủ bóng chày cố tình tiến về vị trí đầu tiên bằng cách không ném bóng.

An instance of allowing a player in baseball to advance to first base intentionally by not pitching the ball.

Ví dụ

The coach called for an intentional walk in the final inning.

Huấn luyện viên đã yêu cầu một lần đi bộ cố ý trong hiệp cuối.

The team did not use an intentional walk against their rival.

Đội không sử dụng lần đi bộ cố ý nào chống lại đối thủ.

Did the pitcher give an intentional walk to the star player?

Người ném bóng có cho một lần đi bộ cố ý đối với cầu thủ ngôi sao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intentional walk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intentional walk

Không có idiom phù hợp