Bản dịch của từ Intentional walk trong tiếng Việt
Intentional walk

Intentional walk (Phrase)
The coach called for an intentional walk in the final inning.
Huấn luyện viên đã yêu cầu một lần đi bộ cố ý trong hiệp cuối.
The team did not use an intentional walk against their rival.
Đội không sử dụng lần đi bộ cố ý nào chống lại đối thủ.
Did the pitcher give an intentional walk to the star player?
Người ném bóng có cho một lần đi bộ cố ý đối với cầu thủ ngôi sao không?
"Intentional walk" là thuật ngữ trong thể thao bóng chày, chỉ hành động mà người ném bóng cố ý để cho một cầu thủ đối phương đi bộ mà không cố gắng ném bóng vào khu vực đánh, nhằm tránh việc cầu thủ đó có thể ghi điểm. Khái niệm này thể hiện chiến thuật trong trò chơi, thường được sử dụng để đối đầu với những cầu thủ có khả năng ghi điểm cao. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít thấy hơn do sự phổ biến khác nhau của môn thể thao này.
"Intentional walk" xuất phát từ cụm từ "walk" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "ambulare" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "đi bộ". Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, "intentional walk" đề cập đến hành động chiến lược của người ném bóng khi họ cho phép một cầu thủ đi bộ để tránh nguy cơ bị đánh bại. Việc này phản ánh sự tính toán trong chiến thuật thi đấu, mở rộng ý nghĩa từ "đi bộ" sang hành động có chủ ý trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "intentional walk" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày. Trong kỳ thi IELTS, mức độ xuất hiện của cụm từ này có thể thấp trong cả bốn phần do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến chiến thuật thi đấu. Trong các tình huống phổ biến, "intentional walk" được sử dụng khi một đội bóng quyết định cho một cầu thủ đối phương đi bộ mà không có quả bóng để tránh nguy cơ ghi điểm. Hạn chế trong việc sử dụng từ này ngoài lĩnh vực thể thao cũng dẫn đến tần suất thấp hơn trong ngữ liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp