Bản dịch của từ Intercessor trong tiếng Việt

Intercessor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercessor (Noun)

ɪntəɹsˈɛsəɹ
ɪntəɹsˈɛsəɹ
01

Người trung gian, người trung gian.

A middleman intermediary.

Ví dụ

She acted as an intercessor between the two conflicting groups.

Cô ấy đóng vai trò là người trung gian giữa hai nhóm xung đột.

He is not an intercessor in our community disputes.

Anh ấy không phải là người trung gian trong các tranh chấp cộng đồng của chúng tôi.

Is she the intercessor for the local charity events?

Cô ấy có phải là người trung gian cho các sự kiện từ thiện địa phương không?

02

Một giám mục hành động trong thời gian trống tòa.

A bishop who acts during a vacancy in a see.

Ví dụ

The intercessor guided the community during the bishop's absence last year.

Người trung gian đã hướng dẫn cộng đồng trong sự vắng mặt của giám mục năm ngoái.

The intercessor did not address the social issues effectively during the vacancy.

Người trung gian đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội trong thời gian trống.

Is the intercessor responsible for community support during the bishop's vacancy?

Người trung gian có trách nhiệm hỗ trợ cộng đồng trong thời gian giám mục vắng mặt không?

03

Người can thiệp; một người hòa giải; người hòa giải kẻ thù hoặc cầu xin người khác.

A person who intercedes a mediator one who reconciles enemies or pleads for another.

Ví dụ

Maria acted as an intercessor between the two conflicting groups.

Maria đã đóng vai trò là người trung gian giữa hai nhóm xung đột.

The intercessor did not resolve the issues between the friends.

Người trung gian đã không giải quyết được vấn đề giữa các bạn.

Can an intercessor truly help in social conflicts?

Liệu một người trung gian có thể thực sự giúp trong các xung đột xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercessor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercessor

Không có idiom phù hợp