Bản dịch của từ Intercessor trong tiếng Việt
Intercessor

Intercessor (Noun)
Người trung gian, người trung gian.
She acted as an intercessor between the two conflicting groups.
Cô ấy đóng vai trò là người trung gian giữa hai nhóm xung đột.
He is not an intercessor in our community disputes.
Anh ấy không phải là người trung gian trong các tranh chấp cộng đồng của chúng tôi.
Is she the intercessor for the local charity events?
Cô ấy có phải là người trung gian cho các sự kiện từ thiện địa phương không?
The intercessor guided the community during the bishop's absence last year.
Người trung gian đã hướng dẫn cộng đồng trong sự vắng mặt của giám mục năm ngoái.
The intercessor did not address the social issues effectively during the vacancy.
Người trung gian đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội trong thời gian trống.
Is the intercessor responsible for community support during the bishop's vacancy?
Người trung gian có trách nhiệm hỗ trợ cộng đồng trong thời gian giám mục vắng mặt không?
Maria acted as an intercessor between the two conflicting groups.
Maria đã đóng vai trò là người trung gian giữa hai nhóm xung đột.
The intercessor did not resolve the issues between the friends.
Người trung gian đã không giải quyết được vấn đề giữa các bạn.
Can an intercessor truly help in social conflicts?
Liệu một người trung gian có thể thực sự giúp trong các xung đột xã hội?
Họ từ
“Intercessor” là một danh từ chỉ người đứng giữa hoặc người cầu bầu, có chức năng cầu nguyện hoặc biện hộ cho người khác, thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau giữa British English và American English về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa; trong văn hóa phương Tây, “intercessor” thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc thực hành tâm linh.
Từ "intercessor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intercessor", được hình thành từ “inter-” (giữa) và “cedere” (rút lui). Về nghĩa, "intercessor" chỉ người cầu bầu hoặc đứng ra can thiệp trong một tình huống nào đó, thường liên quan đến sự giúp đỡ hay hỗ trợ giữa hai bên. Trong truyền thống tôn giáo, intercessors thường được coi là cầu nối giữa nhân loại và thần thánh, thể hiện vai trò quan trọng trong việc cầu nguyện và nài xin. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh chức năng giúp đỡ và kiến tạo mối quan hệ giữa các thực thể khác nhau.
Từ "intercessor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết luận. Trong nghe, nói và đọc, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó. Trong các tình huống khác, "intercessor" thường được dùng trong tôn giáo, chỉ người làm trung gian cầu nguyện cho người khác, và trong pháp lý, như một bên đại diện trong các vụ kiện. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các khái niệm về sự can thiệp và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp