Bản dịch của từ Interest bearing liability trong tiếng Việt

Interest bearing liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest bearing liability (Noun)

ˈɪntɹəst bˈɛɹɨŋ lˌaɪəbˈɪlɨti
ˈɪntɹəst bˈɛɹɨŋ lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Một nghĩa vụ tài chính yêu cầu thanh toán lãi suất trên số tiền đã vay hoặc nợ.

A financial obligation that requires the payment of interest on the amount borrowed or owed.

Ví dụ

Many students have interest bearing liabilities from their student loans.

Nhiều sinh viên có nghĩa vụ tài chính từ khoản vay sinh viên.

Not all social programs have interest bearing liabilities for funding.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có nghĩa vụ tài chính để tài trợ.

Do interest bearing liabilities affect the social services budget?

Liệu nghĩa vụ tài chính có ảnh hưởng đến ngân sách dịch vụ xã hội không?

02

Một loại nợ mà lãi suất tích lũy theo thời gian cho đến khi được thanh toán.

A type of debt where interest accrues over time until it is repaid.

Ví dụ

Many families struggle with interest bearing liabilities like student loans.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với các khoản nợ có lãi như vay sinh viên.

Interest bearing liabilities do not help families save money for emergencies.

Các khoản nợ có lãi không giúp gia đình tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.

Are interest bearing liabilities increasing among young people today?

Các khoản nợ có lãi có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?

03

Các nghĩa vụ tạo ra chi phí lãi suất cho thực thể vay.

Liabilities that generate interest expenses for the borrowing entity.

Ví dụ

Many students have interest bearing liabilities from their student loans.

Nhiều sinh viên có nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi từ khoản vay sinh viên.

Parents do not want to increase their interest bearing liabilities.

Cha mẹ không muốn tăng nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi của họ.

Do you understand how interest bearing liabilities affect social programs?

Bạn có hiểu cách nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi ảnh hưởng đến các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interest bearing liability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interest bearing liability

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.