Bản dịch của từ Interest bearing liability trong tiếng Việt
Interest bearing liability

Interest bearing liability (Noun)
Một nghĩa vụ tài chính yêu cầu thanh toán lãi suất trên số tiền đã vay hoặc nợ.
A financial obligation that requires the payment of interest on the amount borrowed or owed.
Many students have interest bearing liabilities from their student loans.
Nhiều sinh viên có nghĩa vụ tài chính từ khoản vay sinh viên.
Not all social programs have interest bearing liabilities for funding.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều có nghĩa vụ tài chính để tài trợ.
Do interest bearing liabilities affect the social services budget?
Liệu nghĩa vụ tài chính có ảnh hưởng đến ngân sách dịch vụ xã hội không?
Many families struggle with interest bearing liabilities like student loans.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với các khoản nợ có lãi như vay sinh viên.
Interest bearing liabilities do not help families save money for emergencies.
Các khoản nợ có lãi không giúp gia đình tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.
Are interest bearing liabilities increasing among young people today?
Các khoản nợ có lãi có đang gia tăng trong giới trẻ hôm nay không?
Many students have interest bearing liabilities from their student loans.
Nhiều sinh viên có nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi từ khoản vay sinh viên.
Parents do not want to increase their interest bearing liabilities.
Cha mẹ không muốn tăng nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi của họ.
Do you understand how interest bearing liabilities affect social programs?
Bạn có hiểu cách nghĩa vụ tài chính phát sinh lãi ảnh hưởng đến các chương trình xã hội không?