Bản dịch của từ Interlocutory trong tiếng Việt
Interlocutory

Interlocutory (Adjective)
The interlocutory ruling helped the community during the housing dispute.
Quyết định tạm thời đã giúp cộng đồng trong cuộc tranh chấp nhà ở.
The judge did not issue an interlocutory order in the case.
Thẩm phán đã không ban hành lệnh tạm thời trong vụ án.
What was the effect of the interlocutory judgment on local policies?
Tác động của phán quyết tạm thời đến chính sách địa phương là gì?
The interlocutory discussions helped resolve the community's problems effectively.
Các cuộc thảo luận liên quan đến đối thoại đã giúp giải quyết vấn đề của cộng đồng.
Interlocutory meetings do not always lead to immediate solutions.
Các cuộc họp liên quan đến đối thoại không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp ngay lập tức.
Are the interlocutory dialogues scheduled for next week still happening?
Các cuộc đối thoại liên quan đến đối thoại dự kiến vào tuần tới còn diễn ra không?
Từ "interlocutory" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chỉ những quyết định hoặc lệnh tạm thời của tòa án trong quá trình tố tụng, không phải là phán quyết cuối cùng. Từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu pháp lý so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế như "interim" hoặc "temporary".
Từ "interlocutory" bắt nguồn từ tiếng Latin "interlocutorius", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "locutio" có nghĩa là "nói". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý vào thế kỷ 17 để chỉ các quyết định tạm thời của tòa án trong quá trình xét xử, thường nhằm mục đích giải quyết một vấn đề cụ thể trước khi đi đến phán quyết cuối cùng. Ý nghĩa hiện tại của "interlocutory" phản ánh tính chất tạm thời và hỗ trợ đối thoại trong quy trình xét xử.
Từ "interlocutory" thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp, đặc biệt liên quan đến các quyết định tạm thời trong quá trình xét xử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, bởi vì nó không được sử dụng nhiều trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống như tranh chấp pháp lý, thảo luận về quyết định của tòa án, "interlocutory" có thể được áp dụng để chỉ các phán quyết không cuối cùng, ảnh hưởng đến tiến trình xét xử.