Bản dịch của từ Interlocutory trong tiếng Việt

Interlocutory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlocutory (Adjective)

01

(của một nghị định hoặc phán quyết) được đưa ra tạm thời trong quá trình tố tụng.

Of a decree or judgement given provisionally during the course of a legal action.

Ví dụ

The interlocutory ruling helped the community during the housing dispute.

Quyết định tạm thời đã giúp cộng đồng trong cuộc tranh chấp nhà ở.

The judge did not issue an interlocutory order in the case.

Thẩm phán đã không ban hành lệnh tạm thời trong vụ án.

What was the effect of the interlocutory judgment on local policies?

Tác động của phán quyết tạm thời đến chính sách địa phương là gì?

02

Liên quan đến đối thoại.

Relating to dialogue.

Ví dụ

The interlocutory discussions helped resolve the community's problems effectively.

Các cuộc thảo luận liên quan đến đối thoại đã giúp giải quyết vấn đề của cộng đồng.

Interlocutory meetings do not always lead to immediate solutions.

Các cuộc họp liên quan đến đối thoại không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp ngay lập tức.

Are the interlocutory dialogues scheduled for next week still happening?

Các cuộc đối thoại liên quan đến đối thoại dự kiến vào tuần tới còn diễn ra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interlocutory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlocutory

Không có idiom phù hợp