Bản dịch của từ Interna trong tiếng Việt

Interna

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interna (Noun)

ˈɨntɝnə
ˈɨntɝnə
01

Một mặt bên trong hoặc một phần của một cái gì đó, đặc biệt là một cấu trúc.

An inner side or part of something, especially a structure.

Ví dụ

The interna of the community center was beautifully decorated.

Khu nội bộ của trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp mắt.

She explored the interna of the ancient temple during her visit.

Cô đã khám phá khu nội bộ của ngôi đền cổ trong chuyến thăm của mình.

The interna of the social club was only accessible to members.

Khu nội bộ của câu lạc bộ xã hội chỉ dành cho các thành viên.

Interna (Adjective)

ˈɨntɝnə
ˈɨntɝnə
01

Hiện có hoặc nằm trong giới hạn hoặc bề mặt.

Existing or situated within the limits or surface.

Ví dụ

The interna conflicts within the community led to tension.

Xung đột nội bộ trong cộng đồng đã dẫn đến căng thẳng.

She discovered an interna issue among her close friends.

Cô phát hiện ra một vấn đề nội bộ giữa những người bạn thân của mình.

The interna dynamics of the group were complex.

Động lực nội bộ của nhóm rất phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interna

Không có idiom phù hợp