Bản dịch của từ Internal labour regulation trong tiếng Việt

Internal labour regulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal labour regulation (Noun)

ˌɪntɝˈnəl lˈeɪbɚ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən
ˌɪntɝˈnəl lˈeɪbɚ ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən
01

Các quy tắc và hướng dẫn điều chỉnh hành vi và thực hành của nhân viên trong một tổ chức.

The rules and guidelines governing the behavior and practices of employees within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống chính sách được thiết lập bởi một nhà tuyển dụng để quản lý điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động.

A system of policies established by an employer to manage the working conditions and rights of workers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khung pháp lý để đảm bảo tuân thủ luật lao động và quy định trong một tổ chức.

Framework for ensuring compliance with labor laws and regulations within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internal labour regulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal labour regulation

Không có idiom phù hợp