Bản dịch của từ International agreement trong tiếng Việt
International agreement

International agreement (Noun)
Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia có chủ quyền.
A formal arrangement between two or more sovereign states.
The international agreement on climate change was signed by 195 countries.
Thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu đã được 195 quốc gia ký.
The international agreement did not address poverty issues effectively.
Thỏa thuận quốc tế không giải quyết hiệu quả các vấn đề về nghèo đói.
Is the international agreement on human rights still relevant today?
Thỏa thuận quốc tế về nhân quyền có còn phù hợp ngày nay không?
The Paris Agreement is an important international agreement for climate change.
Hiệp định Paris là một thỏa thuận quốc tế quan trọng về biến đổi khí hậu.
Many countries do not support the international agreement on refugees.
Nhiều quốc gia không ủng hộ thỏa thuận quốc tế về người tị nạn.
Is the international agreement effective in promoting global health standards?
Thỏa thuận quốc tế có hiệu quả trong việc thúc đẩy tiêu chuẩn sức khỏe toàn cầu không?
Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận chung giữa các quốc gia về hành động hoặc hợp tác.
An understanding or common consent between nations for conduct or cooperation.
The international agreement promotes cooperation among countries for social development.
Hiệp định quốc tế thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia để phát triển xã hội.
Many nations did not sign the international agreement on climate change.
Nhiều quốc gia đã không ký hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu.
Is the international agreement effective in improving global social conditions?
Liệu hiệp định quốc tế có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện xã hội toàn cầu không?
"International agreement" là thuật ngữ chỉ thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm thiết lập các quy tắc, nghĩa vụ và quyền lợi trong một lĩnh vực nhất định, như thương mại, môi trường hoặc an ninh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, cách diễn đạt và ký hiệu đôi khi có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp