Bản dịch của từ International agreement trong tiếng Việt
International agreement

International agreement(Noun)
Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia có chủ quyền.
A formal arrangement between two or more sovereign states.
Một sự hiểu biết hoặc đồng thuận chung giữa các quốc gia về hành động hoặc hợp tác.
An understanding or common consent between nations for conduct or cooperation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"International agreement" là thuật ngữ chỉ thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm thiết lập các quy tắc, nghĩa vụ và quyền lợi trong một lĩnh vực nhất định, như thương mại, môi trường hoặc an ninh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, cách diễn đạt và ký hiệu đôi khi có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
"International agreement" là thuật ngữ chỉ thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia nhằm thiết lập các quy tắc, nghĩa vụ và quyền lợi trong một lĩnh vực nhất định, như thương mại, môi trường hoặc an ninh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý, cách diễn đạt và ký hiệu đôi khi có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
