Bản dịch của từ International organization trong tiếng Việt

International organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International organization(Noun)

ɪntəɹnˈæʃənl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
ɪntəɹnˈæʃənl ɑɹgənɪˈæeɪʃn
01

Một nhóm các quốc gia nhằm mục đích ngoại giao, thương mại hoặc hỗ trợ lẫn nhau.

A grouping of states for the purposes of diplomacy, trade, or mutual support.

Ví dụ
02

Tổ chức vượt qua các ranh giới quốc gia và có trọng điểm toàn cầu, thường liên quan đến nhiều quốc gia để hợp tác về các vấn đề khác nhau.

An organization that transcends national boundaries and has a global focus, typically involving multiple countries for cooperation on various issues.

Ví dụ
03

Một loại tổ chức được thành lập bởi các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia với các chức năng và mục tiêu cụ thể.

A type of institution established by treaties or agreements between countries with specific functions and goals.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh