Bản dịch của từ International organization trong tiếng Việt
International organization

International organization(Noun)
Tổ chức vượt qua các ranh giới quốc gia và có trọng điểm toàn cầu, thường liên quan đến nhiều quốc gia để hợp tác về các vấn đề khác nhau.
An organization that transcends national boundaries and has a global focus, typically involving multiple countries for cooperation on various issues.
Một loại tổ chức được thành lập bởi các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia với các chức năng và mục tiêu cụ thể.
A type of institution established by treaties or agreements between countries with specific functions and goals.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tổ chức quốc tế là một thể chế được thành lập bởi hai hoặc nhiều quốc gia nhằm hợp tác trong các vấn đề toàn cầu, thông qua các hiệp định và quy chế chung. Các tổ chức này có thể mang hình thức chính trị, kinh tế, hoặc xã hội, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc hoặc Tổ chức Thương mại Thế giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Tổ chức quốc tế là một thể chế được thành lập bởi hai hoặc nhiều quốc gia nhằm hợp tác trong các vấn đề toàn cầu, thông qua các hiệp định và quy chế chung. Các tổ chức này có thể mang hình thức chính trị, kinh tế, hoặc xã hội, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc hoặc Tổ chức Thương mại Thế giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
