Bản dịch của từ Interpretive trong tiếng Việt
Interpretive
Adjective

Interpretive(Adjective)
ˌɪntəprɪtˈɪv
ˌɪnˈtɝprətɪv
01
Liên quan đến việc giải thích, đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật.
Relating to interpretation especially of artistic works
Ví dụ
02
Cung cấp giải thích hoặc làm rõ
Ví dụ
03
Miêu tả một điều gì đó theo cách nhằm khơi gợi ý nghĩa của nó.
Describing something in a way that seeks to bring out its meaning
Ví dụ
