Bản dịch của từ Intifada trong tiếng Việt
Intifada

Intifada (Noun)
Cuộc nổi dậy của người palestine chống lại sự chiếm đóng của israel ở bờ tây và dải gaza. intifada đầu tiên kéo dài từ năm 1987 đến năm 1993, và intifada thứ hai bắt đầu vào năm 2000.
The palestinian uprising against israeli occupation of the west bank and gaza strip the first intifada lasted from 1987 to 1993 and the second began in 2000.
The first intifada started in 1987 and ended in 1993.
Cuộc intifada đầu tiên bắt đầu vào năm 1987 và kết thúc năm 1993.
The intifada did not achieve peace between Palestinians and Israelis.
Cuộc intifada không đạt được hòa bình giữa người Palestine và người Israel.
Did the second intifada begin in 2000 or 2001?
Cuộc intifada thứ hai bắt đầu vào năm 2000 hay 2001?
"Intifada" là một thuật ngữ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "cách mạng" hoặc "nổi dậy". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phong trào kháng chiến của người Palestine chống lại sự chiếm đóng của Israel. Có hai giai đoạn nổi bật là Intifada đầu tiên (1987-1993) và Intifada thứ hai (2000-2005). Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; trong khi cách viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "intifada" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là từ "انتفاضة", có nghĩa là "sự nổi dậy" hoặc "sự phản kháng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các phong trào phản kháng của người Palestine đối với sự chiếm đóng của Israel, bắt đầu vào cuối thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại của "intifada" không chỉ đơn thuần là một cuộc nổi dậy mà còn hàm chứa khát khao tự do và quyền dân tộc.
Từ "intifada" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến xung đột chính trị và xã hội. Trong các khóa thi viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về lịch sử, địa chính trị, hoặc các vấn đề liên quan đến Trung Đông. Trong ngữ cảnh khác, "intifada" thường được sử dụng để chỉ các phong trào nổi dậy tại các khu vực bị chiếm đóng, đặc biệt là trong các tài liệu báo chí và văn học nghiên cứu liên quan đến xung đột Israel-Palestine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp