Bản dịch của từ Israeli trong tiếng Việt

Israeli

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Israeli (Adjective)

ɪzɹˈeɪli
ɪzɹˈeɪli
01

Liên quan đến israel.

Relating to israel.

Ví dụ

The Israeli culture is rich and diverse, showcasing many traditions.

Văn hóa Israel rất phong phú và đa dạng, thể hiện nhiều truyền thống.

Israeli citizens do not always agree on social issues like immigration.

Công dân Israel không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội như di cư.

Are Israeli social policies effective in reducing poverty levels?

Các chính sách xã hội của Israel có hiệu quả trong việc giảm mức nghèo không?

Israeli (Noun)

ɪzɹˈeɪli
ɪzɹˈeɪli
01

Một người bản địa hoặc cư dân của israel.

A native or inhabitant of israel.

Ví dụ

An Israeli named David spoke at the social conference last week.

Một người Israel tên là David đã phát biểu tại hội nghị xã hội tuần trước.

Not every Israeli agrees with the current government's policies on social issues.

Không phải mọi người Israel đều đồng ý với chính sách của chính phủ hiện tại về các vấn đề xã hội.

Is every Israeli aware of the social challenges their country faces?

Mọi người Israel có nhận thức về những thách thức xã hội mà đất nước họ phải đối mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/israeli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Israeli

Không có idiom phù hợp