Bản dịch của từ Intimated trong tiếng Việt

Intimated

Verb Adjective

Intimated (Verb)

ˈɪntəmeɪtɪd
ˈɪntəmeɪtɪd
01

Ngụ ý hoặc gợi ý.

Imply or hint.

Ví dụ

She intimated that the meeting would be rescheduled for next week.

Cô ấy ngụ ý rằng cuộc họp sẽ được hoãn lại sang tuần tới.

They did not intimated their plans for the upcoming social event.

Họ không ngụ ý kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.

Did he intimated his thoughts about the community service project?

Liệu anh ấy có ngụ ý ý kiến của mình về dự án phục vụ cộng đồng không?

Dạng động từ của Intimated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intimating

Intimated (Adjective)

01

Đã được biết đến đặc biệt thông qua các dấu hiệu.

Having been made known especially through signs.

Ví dụ

The teacher intimated that the exam would be difficult this year.

Giáo viên đã ngụ ý rằng kỳ thi sẽ khó khăn năm nay.

They did not intimated their plans for the upcoming social event.

Họ đã không ngụ ý kế hoạch cho sự kiện xã hội sắp tới.

Did she intimated her feelings about the new community project?

Cô ấy đã ngụ ý cảm xúc của mình về dự án cộng đồng mới chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intimated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimated

Không có idiom phù hợp