Bản dịch của từ Intimate trong tiếng Việt
Intimate

Intimate(Adjective)
Thân mật, thân thiết, thân tình.
Intimate, intimate, intimate.
Dạng tính từ của Intimate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intimate Thân mật | More intimate Thân mật hơn | Most intimate Gần gũi nhất |
Intimate(Noun)
Dạng danh từ của Intimate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intimate | Intimates |
Intimate(Verb)
Dạng động từ của Intimate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intimate" trong tiếng Anh có nghĩa là thân mật hoặc gần gũi, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cá nhân sâu sắc giữa những người. Từ này có thể được dùng như tính từ (intimate relationship) hoặc danh từ (intimates). Trong tiếng Anh Anh, "intimate" thường mang sắc thái cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Nghĩa và cách dùng của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa tùy thuộc vào văn cảnh.
Từ "intimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intimare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "thú nhận". Trong tiếng Latin, "intimus" chỉ trạng thái gần gũi hoặc bên trong. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã chuyển biến từ việc chỉ định sự gần gũi về không gian và thông tin sang sự sâu sắc trong mối quan hệ cá nhân. Hiện nay, "intimate" thường được dùng để mô tả sự thân thiết, gắn bó trong các mối quan hệ, nhận diện sự gần gũi giữa con người.
Từ "intimate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc, mối quan hệ cá nhân hoặc mô tả không gian sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả mối quan hệ gần gũi hoặc gắn bó giữa các cá nhân. Cụm từ cũng có thể mang nghĩa "thân mật" trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc văn chương, thường liên quan đến tình yêu và tình bạn.
Họ từ
Từ "intimate" trong tiếng Anh có nghĩa là thân mật hoặc gần gũi, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cá nhân sâu sắc giữa những người. Từ này có thể được dùng như tính từ (intimate relationship) hoặc danh từ (intimates). Trong tiếng Anh Anh, "intimate" thường mang sắc thái cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Nghĩa và cách dùng của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa tùy thuộc vào văn cảnh.
Từ "intimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intimare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "thú nhận". Trong tiếng Latin, "intimus" chỉ trạng thái gần gũi hoặc bên trong. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã chuyển biến từ việc chỉ định sự gần gũi về không gian và thông tin sang sự sâu sắc trong mối quan hệ cá nhân. Hiện nay, "intimate" thường được dùng để mô tả sự thân thiết, gắn bó trong các mối quan hệ, nhận diện sự gần gũi giữa con người.
Từ "intimate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc, mối quan hệ cá nhân hoặc mô tả không gian sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả mối quan hệ gần gũi hoặc gắn bó giữa các cá nhân. Cụm từ cũng có thể mang nghĩa "thân mật" trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc văn chương, thường liên quan đến tình yêu và tình bạn.
