Bản dịch của từ Intimated trong tiếng Việt
Intimated

Intimated (Verb)
She intimated that the meeting would be rescheduled for next week.
Cô ấy ngụ ý rằng cuộc họp sẽ được hoãn lại sang tuần tới.
They did not intimated their plans for the upcoming social event.
Họ không ngụ ý kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did he intimated his thoughts about the community service project?
Liệu anh ấy có ngụ ý ý kiến của mình về dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Intimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Intimated (Adjective)
Đã được biết đến đặc biệt thông qua các dấu hiệu.
Having been made known especially through signs.
The teacher intimated that the exam would be difficult this year.
Giáo viên đã ngụ ý rằng kỳ thi sẽ khó khăn năm nay.
They did not intimated their plans for the upcoming social event.
Họ đã không ngụ ý kế hoạch cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did she intimated her feelings about the new community project?
Cô ấy đã ngụ ý cảm xúc của mình về dự án cộng đồng mới chưa?
Họ từ
Từ "intimated" có nguồn gốc từ động từ "intimate", có nghĩa là gợi ý hoặc truyền đạt một điều gì đó một cách tinh tế hoặc khiêu gợi. Trong tiếng Anh, "intimated" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc tình huống trang trọng để chỉ việc truyền đạt thông tin một cách không trực tiếp. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù phong cách viết có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa khác trong ngữ cảnh thường ngày hơn.
Từ "intimated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "intimare", nghĩa là "báo cho biết, gợi ý". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và mang nghĩa là "khơi gợi, ngụ ý". Qua thời gian, nó phát triển thành nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc truyền đạt thông tin một cách gián tiếp hoặc tinh tế. Hiện nay, "intimated" thường được sử dụng để chỉ việc thông báo một điều gì đó một cách nhẹ nhàng, không công khai.
Từ "intimated" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi các từ ngữ thông dụng hơn được ưu tiên sử dụng. Trong bối cảnh học thuật, "intimated" thường được dùng trong giao tiếp chính thức, như trong các văn bản pháp lý hay học thuật để chỉ việc truyền đạt một thông tin một cách gián tiếp. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc gợi ý hoặc thông báo một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp