Bản dịch của từ Intimated trong tiếng Việt
Intimated
Intimated (Verb)
She intimated that the meeting would be rescheduled for next week.
Cô ấy ngụ ý rằng cuộc họp sẽ được hoãn lại sang tuần tới.
They did not intimated their plans for the upcoming social event.
Họ không ngụ ý kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did he intimated his thoughts about the community service project?
Liệu anh ấy có ngụ ý ý kiến của mình về dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Intimated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Intimated (Adjective)
Đã được biết đến đặc biệt thông qua các dấu hiệu.
Having been made known especially through signs.
The teacher intimated that the exam would be difficult this year.
Giáo viên đã ngụ ý rằng kỳ thi sẽ khó khăn năm nay.
They did not intimated their plans for the upcoming social event.
Họ đã không ngụ ý kế hoạch cho sự kiện xã hội sắp tới.
Did she intimated her feelings about the new community project?
Cô ấy đã ngụ ý cảm xúc của mình về dự án cộng đồng mới chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intimated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp