Bản dịch của từ Intimates trong tiếng Việt
Intimates

Intimates (Noun)
Người bạn tâm giao.
A confidant.
My best friend is my confidant during stressful times.
Bạn thân nhất của tôi là người tâm sự trong những lúc căng thẳng.
She is not my confidant; I don't share secrets with her.
Cô ấy không phải là người tâm sự của tôi; tôi không chia sẻ bí mật với cô ấy.
Who is your confidant when you face challenges in life?
Ai là người tâm sự của bạn khi bạn đối mặt với thử thách trong cuộc sống?
My intimates often join me for coffee at Starbucks on weekends.
Bạn thân của tôi thường gặp tôi uống cà phê ở Starbucks vào cuối tuần.
I do not share secrets with my intimates easily.
Tôi không dễ dàng chia sẻ bí mật với bạn thân.
Do you consider your intimates to be trustworthy friends?
Bạn có xem những người thân thiết của mình là bạn đáng tin cậy không?
Một người được giữ bí mật thông tin cá nhân.
Someone who is privy to private information.
Sarah is one of my closest intimates in the social circle.
Sarah là một trong những người thân cận nhất của tôi trong xã hội.
Not everyone is an intimate in his private life.
Không phải ai cũng là người thân cận trong cuộc sống riêng tư của anh ấy.
Are you an intimate of the local community leaders?
Bạn có phải là người thân cận với các lãnh đạo cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Intimates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intimate | Intimates |
Intimates (Verb)
The mayor intimates new policies during the city council meeting.
Thị trưởng thông báo các chính sách mới trong cuộc họp hội đồng thành phố.
The school does not intimates changes in the graduation requirements.
Trường không thông báo về các thay đổi trong yêu cầu tốt nghiệp.
Does the president intimates upcoming social initiatives to the public?
Tổng thống có thông báo về các sáng kiến xã hội sắp tới cho công chúng không?
Gợi ý hoặc chỉ ra một cách gián tiếp.
To suggest or indicate indirectly.
She intimates that social media affects our communication skills.
Cô ấy ngụ ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của chúng ta.
He does not intimates his feelings about the new social policy.
Anh ấy không ngụ ý cảm xúc của mình về chính sách xã hội mới.
Does she intimates the importance of social connections in her speech?
Cô ấy có ngụ ý tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong bài phát biểu không?
She intimates that social media affects mental health negatively.
Cô ấy ngụ ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
He does not intimates any problems with his social life.
Anh ấy không ngụ ý có vấn đề gì với đời sống xã hội của mình.
Does she intimates her feelings about friendship openly?
Cô ấy có ngụ ý cảm xúc của mình về tình bạn một cách công khai không?
Dạng động từ của Intimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Họ từ
"Intimates" là danh từ số nhiều chỉ những người bạn thân thiết, đặc biệt là những người có mối quan hệ sâu sắc về tình cảm hoặc tâm lý. Từ này có nguồn gốc từ động từ "intimate", nghĩa là gợi ra sự gần gũi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "intimates" với cùng nghĩa, mặc dù trong ngữ cảnh văn hóa, "intimates" thường phản ánh mức độ thân thiết trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "intimates" xuất phát từ động từ Latin "intimare", có nghĩa là "để thông báo" hoặc "để gợi ý". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa kết nối trong mối quan hệ gần gũi và thân mật, nơi mà thông tin được truyền đạt một cách kín đáo hoặc tế nhị. Qua thời gian, từ "intimates" đã phát triển để chỉ những người bạn gần gũi hoặc mối quan hệ sâu sắc, thể hiện sự tin cậy và sự gần gũi trong tình cảm và xã hội.
Từ "intimates" xuất hiện với tần suất cao trong các bài đọc và nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý, cảm xúc hoặc nhân văn. Trong IELTS Writing, từ này có thể được dùng để mô tả mối quan hệ cá nhân và các khía cạnh sâu sắc của tình bạn hoặc tình yêu. Ngoài bối cảnh thi cử, "intimates" cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu xã hội, thể hiện sự gần gũi hoặc sự kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp