Bản dịch của từ Intimation trong tiếng Việt
Intimation

Intimation (Noun)
Một dấu hiệu hoặc gợi ý.
An indication or hint.
Her intimation of sadness was evident in her eyes.
Biểu hiện của sự buồn bã trong đôi mắt của cô ấy.
The intimation of the upcoming event excited the whole community.
Sự gợi ý về sự kiện sắp tới đã làm phấn khích cả cộng đồng.
His intimation of leaving the group surprised everyone.
Sự gợi ý về việc rời khỏi nhóm đã làm ngạc nhiên mọi người.
Intimation (Noun Countable)
She gave him an intimation about the upcoming party.
Cô ấy đã cho anh ấy biết về bữa tiệc sắp tới.
The intimation of the meeting spread quickly among the group.
Thông báo về cuộc họp lan rộng nhanh chóng trong nhóm.
His intimation of leaving the club surprised everyone.
Sự báo trước về việc rời khỏi câu lạc bộ khiến ai cũng ngạc nhiên.
Họ từ
"Intimation" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự chỉ ra, ngụ ý hoặc thông báo một cách tinh tế về điều gì đó, thường được sử dụng trong văn cảnh nói về cảm xúc hoặc thông tin không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, "intimation" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong cả hai phiên bản, nó đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt toàn bộ văn cảnh có thể khác biệt.
Từ "intimation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intimare", có nghĩa là "đưa ra dấu hiệu" hoặc "thông báo". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "timare", có nghĩa là "ói ra". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh khả năng truyền đạt thông tin một cách tinh tế hoặc gián tiếp. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc gợi ý, ám chỉ mà không cần công khai, làm nổi bật tính chất nhẹ nhàng, tế nhị của việc truyền đạt thông tin.
Từ "intimation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong Writing và Reading, đặc biệt trong các văn bản học thuật hoặc báo chí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến sự ngụ ý hoặc thông báo một cách tinh tế, như trong cách diễn đạt ý kiến hoặc gợi ý về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp