Bản dịch của từ Intimation trong tiếng Việt

Intimation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimation (Noun)

ˌɪntəmˈeɪʃnz
ˌɪntəmˈeɪʃnz
01

Một dấu hiệu hoặc gợi ý.

An indication or hint.

Ví dụ

Her intimation of sadness was evident in her eyes.

Biểu hiện của sự buồn bã trong đôi mắt của cô ấy.

The intimation of the upcoming event excited the whole community.

Sự gợi ý về sự kiện sắp tới đã làm phấn khích cả cộng đồng.

His intimation of leaving the group surprised everyone.

Sự gợi ý về việc rời khỏi nhóm đã làm ngạc nhiên mọi người.

Intimation (Noun Countable)

ˌɪntəmˈeɪʃnz
ˌɪntəmˈeɪʃnz
01

Hành động làm cho cái gì đó được biết đến, đặc biệt là theo cách gián tiếp.

The action of making something known especially in an indirect way.

Ví dụ

She gave him an intimation about the upcoming party.

Cô ấy đã cho anh ấy biết về bữa tiệc sắp tới.

The intimation of the meeting spread quickly among the group.

Thông báo về cuộc họp lan rộng nhanh chóng trong nhóm.

His intimation of leaving the club surprised everyone.

Sự báo trước về việc rời khỏi câu lạc bộ khiến ai cũng ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimation

Không có idiom phù hợp