Bản dịch của từ Intranet trong tiếng Việt
Intranet

Intranet (Noun)
The company uses an intranet for internal communication among employees.
Công ty sử dụng một mạng nội bộ để giao tiếp nội bộ giữa nhân viên.
The school set up an intranet to share resources with students.
Trường học thiết lập một mạng nội bộ để chia sẻ tài nguyên với sinh viên.
The hospital's intranet allows doctors to access patient records securely.
Mạng nội bộ của bệnh viện cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh nhân một cách an toàn.
Dạng danh từ của Intranet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intranet | Intranets |
Họ từ
"Intranet" là thuật ngữ chỉ một mạng máy tính nội bộ trong một tổ chức, cho phép chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các thành viên mà không cần truy cập internet công cộng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Intranet thường được sử dụng trong các công ty và tổ chức để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và quản lý thông tin nội bộ.
Từ "intranet" bắt nguồn từ latinh "intrā", có nghĩa là "bên trong", kết hợp với từ "internet". Khái niệm này xuất hiện vào những năm 1990 để chỉ một mạng máy tính nội bộ của một tổ chức sử dụng giao thức Internet nhưng chỉ cho phép truy cập từ bên trong. Sự phát triển của intranet đã hỗ trợ việc chia sẻ thông tin, tài nguyên và giao tiếp trong các tổ chức, tạo ra môi trường kết nối an toàn và hiệu quả hơn.
Từ "intranet" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Listening, liên quan đến quản lý thông tin và công nghệ. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công việc hoặc tổ chức. Ngoài ra, "intranet" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp công nghệ thông tin và quản lý dự án, nhấn mạnh vai trò của mạng nội bộ trong việc tối ưu hóa quy trình làm việc và giao tiếp nội bộ.