Bản dịch của từ Intranet trong tiếng Việt

Intranet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intranet (Noun)

ˈɪnɹətənt
ˈɪnɹətənt
01

Mạng truyền thông cục bộ hoặc bị hạn chế, đặc biệt là mạng riêng được tạo bằng phần mềm world wide web.

A local or restricted communications network, especially a private network created using world wide web software.

Ví dụ

The company uses an intranet for internal communication among employees.

Công ty sử dụng một mạng nội bộ để giao tiếp nội bộ giữa nhân viên.

The school set up an intranet to share resources with students.

Trường học thiết lập một mạng nội bộ để chia sẻ tài nguyên với sinh viên.

The hospital's intranet allows doctors to access patient records securely.

Mạng nội bộ của bệnh viện cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh nhân một cách an toàn.

Dạng danh từ của Intranet (Noun)

SingularPlural

Intranet

Intranets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intranet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intranet

Không có idiom phù hợp